E. Cantona
29
4
5

Eric Cantona

CF 114

7

Danh tiếng: Huyền thoại
Unexpected Transfer

Ngày sinh: 24/05/1966

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

188cm 89kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 40 - Chẵn 10

Level:
Thẻ:
Team:

GK
26

SW
84

RB
87

CB
84

LB
87

LWB
90

RWB
90

CDM
90

LM
110

CM
105

RM
110

CAM
111

CF
111

LW
110

RW
110

ST
111

Tốc độ
112
Sút
115
Chuyền bóng
110
Rê bóng
115
Phòng thủ
69
Thể chất
112
Tốc độ 112
Tăng tốc 114
Dứt điểm 117
Lực sút 115
Sút xa 115
Chọn vị trí 116
Vô lê 116
Penalty 114
Chuyền ngắn 111
Tầm nhìn 113
Tạt bóng 107
Chuyền dài 111
Đá phạt 111
Sút xoáy 114
Rê bóng 115
Giữ bóng 118
Khéo léo 112
Thăng bằng 116
Phản ứng 111
Kèm người 62
Lấy bóng 68
Cắt bóng 64
Đánh đầu 114
Xoạc bóng 66
Sức mạnh 111
Thể lực 111
Quyết đoán 118
Nhảy 111
Bình tĩnh 120
TM đổ người 21
TM bắt bóng 21
TM phát bóng 16
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 20
Chỉ số tổng: 3196
Tăng tốc 114
Tốc độ 115
Rê bóng 118
Giữ bóng 118
Chuyền ngắn 111
Dứt điểm 117
Lực sút 115
Đánh đầu 114
Sút xa 115
Chọn vị trí 116
Tầm nhìn 113
Phản ứng 111
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của E. Cantona

Sự nghiệp CLB
1992 - 1997: Manchester United
1992 - 1992: Leeds United
1991 - 1992: Nîmes Olympique
1988 - 1991: Olympique de Marseille
1989 - 1990: Montpellier HSC (Cho mượn)
1989 - 1989: Girondins Bordeaux (Cho mượn)
1983 - 1988: AJ Auxerre
1985 - 1986: FC Martigues (Cho mượn)