E. Cantona
24
4
5

Eric Cantona

ST 104

7

Danh tiếng: Huyền thoại
Captain

Ngày sinh: 24/05/1966

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

188cm 89kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 20 - 40

Level:
Thẻ:
Team:

GK
18

SW
73

RB
78

CB
73

LB
78

LWB
82

RWB
82

CDM
80

LM
101

CM
96

RM
101

CAM
101

CF
101

LW
101

RW
101

ST
101

Tốc độ
104
Sút
105
Chuyền bóng
100
Rê bóng
108
Phòng thủ
58
Thể chất
99
Tốc độ 103
Tăng tốc 106
Dứt điểm 106
Lực sút 101
Sút xa 108
Chọn vị trí 104
Vô lê 103
Penalty 104
Chuyền ngắn 102
Tầm nhìn 97
Tạt bóng 98
Chuyền dài 104
Đá phạt 103
Sút xoáy 103
Rê bóng 110
Giữ bóng 110
Khéo léo 101
Thăng bằng 108
Phản ứng 102
Kèm người 47
Lấy bóng 59
Cắt bóng 55
Đánh đầu 98
Xoạc bóng 62
Sức mạnh 97
Thể lực 100
Quyết đoán 105
Nhảy 93
Bình tĩnh 108
TM đổ người 11
TM bắt bóng 11
TM phát bóng 17
TM phản xạ 12
TM chọn vị trí 11
Chỉ số tổng: 2859
Sức mạnh 97
Tăng tốc 106
Tốc độ 107
Rê bóng 111
Giữ bóng 110
Chuyền ngắn 102
Dứt điểm 106
Lực sút 101
Đánh đầu 98
Sút xa 108
Vô lê 103
Chọn vị trí 104
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của E. Cantona

Sự nghiệp CLB
1992 - 1997: Manchester United
1992 - 1992: Leeds United
1991 - 1992: Nîmes Olympique
1988 - 1991: Olympique de Marseille
1989 - 1990: Montpellier HSC (Cho mượn)
1989 - 1989: Girondins Bordeaux (Cho mượn)
1983 - 1988: AJ Auxerre
1985 - 1986: FC Martigues (Cho mượn)