E. Cantona
28
4
5

Eric Cantona

CF 112
ST 112

7

Danh tiếng: Huyền thoại
Greatest Runner-Ups

Ngày sinh: 24/05/1966

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

188cm 89kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
25

SW
81

RB
83

CB
81

LB
83

LWB
87

RWB
87

CDM
87

LM
108

CM
103

RM
108

CAM
108

CF
109

LW
108

RW
108

ST
109

Tốc độ
110
Sút
113
Chuyền bóng
108
Rê bóng
114
Phòng thủ
66
Thể chất
110
Tốc độ 109
Tăng tốc 112
Dứt điểm 113
Lực sút 113
Sút xa 112
Chọn vị trí 113
Vô lê 115
Penalty 115
Chuyền ngắn 109
Tầm nhìn 110
Tạt bóng 105
Chuyền dài 109
Đá phạt 109
Sút xoáy 110
Rê bóng 115
Giữ bóng 115
Khéo léo 110
Thăng bằng 115
Phản ứng 109
Kèm người 56
Lấy bóng 70
Cắt bóng 59
Đánh đầu 114
Xoạc bóng 51
Sức mạnh 108
Thể lực 109
Quyết đoán 120
Nhảy 112
Bình tĩnh 117
TM đổ người 18
TM bắt bóng 19
TM phát bóng 18
TM phản xạ 19
TM chọn vị trí 19
Chỉ số tổng: 3127
Tăng tốc 112
Tốc độ 113
Rê bóng 117
Giữ bóng 115
Chuyền ngắn 109
Dứt điểm 113
Lực sút 113
Đánh đầu 114
Sút xa 112
Chọn vị trí 113
Tầm nhìn 110
Phản ứng 109
Sức mạnh 108
Tăng tốc 112
Tốc độ 113
Rê bóng 117
Giữ bóng 115
Chuyền ngắn 109
Dứt điểm 113
Lực sút 113
Đánh đầu 114
Sút xa 112
Vô lê 115
Chọn vị trí 113
Tranh cãi
Tranh cãi Hay tranh cãi với trọng tài
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của E. Cantona

Sự nghiệp CLB
1992 - 1997: Manchester United
1992 - 1992: Leeds United
1991 - 1992: Nîmes Olympique
1988 - 1991: Olympique de Marseille
1989 - 1990: Montpellier HSC (Cho mượn)
1989 - 1989: Girondins Bordeaux (Cho mượn)
1983 - 1988: AJ Auxerre
1985 - 1986: FC Martigues (Cho mượn)