E. Ndicka
8
5
3

Evan Ndicka

CB 74
LB 71

29

Danh tiếng: Bình thường
Roma

Ngày sinh: 20/08/1999

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

192cm 80kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
15

SW
71

RB
68

CB
71

LB
68

LWB
67

RWB
67

CDM
70

LM
65

CM
68

RM
65

CAM
66

CF
65

LW
63

RW
63

ST
65

Tốc độ
78
Sút
55
Chuyền bóng
65
Rê bóng
68
Phòng thủ
71
Thể chất
82
Tốc độ 78
Tăng tốc 80
Dứt điểm 46
Lực sút 75
Sút xa 60
Chọn vị trí 67
Vô lê 39
Penalty 44
Chuyền ngắn 74
Tầm nhìn 72
Tạt bóng 51
Chuyền dài 72
Đá phạt 41
Sút xoáy 34
Rê bóng 67
Giữ bóng 74
Khéo léo 64
Thăng bằng 62
Phản ứng 73
Kèm người 71
Lấy bóng 69
Cắt bóng 72
Đánh đầu 77
Xoạc bóng 72
Sức mạnh 90
Thể lực 76
Quyết đoán 73
Nhảy 83
Bình tĩnh 78
TM đổ người 16
TM bắt bóng 11
TM phát bóng 10
TM phản xạ 11
TM chọn vị trí 11
Chỉ số tổng: 1993
Sức mạnh 90
Tốc độ 81
Nhảy 83
Xoạc bóng 72
Giữ bóng 74
Kèm người 71
Lấy bóng 69
Chuyền ngắn 74
Đánh đầu 77
Cắt bóng 72
Phản ứng 73
Quyết đoán 73
Thể lực 76
Tăng tốc 80
Tốc độ 81
Xoạc bóng 72
Giữ bóng 74
Kèm người 71
Lấy bóng 69
Tạt bóng 51
Chuyền ngắn 74
Đánh đầu 77
Cắt bóng 72
Phản ứng 73

Các mùa giải khác của E. Ndicka

Sự nghiệp CLB
2023: Roma
2018 - 2023: Eintracht Frankfurt
2016 - 2018: AJ Auxerre
2016 - 2018: AJ Auxerre II