E. Ndicka
23
5
3

Evan Ndicka

CB 106

2

Danh tiếng: Nổi tiếng
Roma

Ngày sinh: 20/08/1999

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

192cm 82kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 36-56

Level:
Thẻ:
Team:

GK
21

SW
103

RB
99

CB
103

LB
99

LWB
97

RWB
97

CDM
99

LM
91

CM
92

RM
91

CAM
89

CF
89

LW
89

RW
89

ST
89

Tốc độ
104
Sút
75
Chuyền bóng
86
Rê bóng
100
Phòng thủ
108
Thể chất
104
Tốc độ 106
Tăng tốc 103
Dứt điểm 74
Lực sút 94
Sút xa 67
Chọn vị trí 80
Vô lê 64
Penalty 54
Chuyền ngắn 96
Tầm nhìn 88
Tạt bóng 79
Chuyền dài 93
Đá phạt 43
Sút xoáy 73
Rê bóng 99
Giữ bóng 104
Khéo léo 94
Thăng bằng 96
Phản ứng 102
Kèm người 108
Lấy bóng 110
Cắt bóng 107
Đánh đầu 111
Xoạc bóng 104
Sức mạnh 109
Thể lực 100
Quyết đoán 99
Nhảy 109
Bình tĩnh 106
TM đổ người 16
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 16
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 15
Chỉ số tổng: 2749
Sức mạnh 109
Tốc độ 107
Nhảy 109
Xoạc bóng 104
Giữ bóng 104
Kèm người 108
Lấy bóng 110
Chuyền ngắn 96
Đánh đầu 111
Cắt bóng 107
Phản ứng 102
Quyết đoán 99
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của E. Ndicka

Sự nghiệp CLB
2023: Roma
2018 - 2023: Eintracht Frankfurt
2016 - 2018: AJ Auxerre
2016 - 2018: AJ Auxerre II