E. Ndicka
27
5
3

Evan Ndicka

CB 113

2

Danh tiếng: Nổi tiếng
Roma

Ngày sinh: 20/08/1999

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

192cm 82kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
28

SW
110

RB
106

CB
110

LB
106

LWB
105

RWB
105

CDM
108

LM
99

CM
102

RM
99

CAM
98

CF
97

LW
96

RW
96

ST
97

Tốc độ
111
Sút
83
Chuyền bóng
98
Rê bóng
105
Phòng thủ
114
Thể chất
112
Tốc độ 112
Tăng tốc 110
Dứt điểm 80
Lực sút 102
Sút xa 79
Chọn vị trí 93
Vô lê 72
Penalty 63
Chuyền ngắn 114
Tầm nhìn 91
Tạt bóng 84
Chuyền dài 110
Đá phạt 54
Sút xoáy 85
Rê bóng 104
Giữ bóng 110
Khéo léo 102
Thăng bằng 107
Phản ứng 107
Kèm người 112
Lấy bóng 115
Cắt bóng 115
Đánh đầu 116
Xoạc bóng 114
Sức mạnh 115
Thể lực 109
Quyết đoán 111
Nhảy 117
Bình tĩnh 112
TM đổ người 24
TM bắt bóng 21
TM phát bóng 20
TM phản xạ 21
TM chọn vị trí 21
Chỉ số tổng: 3022
Sức mạnh 115
Tốc độ 114
Nhảy 117
Xoạc bóng 114
Giữ bóng 110
Kèm người 112
Lấy bóng 115
Chuyền ngắn 114
Đánh đầu 116
Cắt bóng 115
Phản ứng 107
Quyết đoán 111
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của E. Ndicka

Sự nghiệp CLB
2023: Roma
2018 - 2023: Eintracht Frankfurt
2016 - 2018: AJ Auxerre
2016 - 2018: AJ Auxerre II