E. Ndicka
21
5
3

Evan Ndicka

CB 101

2

Danh tiếng: Nổi tiếng
Roma

Ngày sinh: 20/08/1999

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

192cm 82kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
19

SW
98

RB
94

CB
98

LB
94

LWB
92

RWB
92

CDM
94

LM
84

CM
86

RM
84

CAM
83

CF
83

LW
82

RW
82

ST
83

Tốc độ
100
Sút
68
Chuyền bóng
80
Rê bóng
93
Phòng thủ
103
Thể chất
99
Tốc độ 101
Tăng tốc 99
Dứt điểm 66
Lực sút 87
Sút xa 61
Chọn vị trí 76
Vô lê 54
Penalty 49
Chuyền ngắn 92
Tầm nhìn 80
Tạt bóng 69
Chuyền dài 85
Đá phạt 40
Sút xoáy 68
Rê bóng 89
Giữ bóng 101
Khéo léo 90
Thăng bằng 91
Phản ứng 96
Kèm người 104
Lấy bóng 105
Cắt bóng 103
Đánh đầu 104
Xoạc bóng 101
Sức mạnh 105
Thể lực 94
Quyết đoán 92
Nhảy 104
Bình tĩnh 99
TM đổ người 17
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 11
TM phản xạ 12
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 2571
Sức mạnh 105
Tốc độ 103
Nhảy 104
Xoạc bóng 101
Giữ bóng 101
Kèm người 104
Lấy bóng 105
Chuyền ngắn 92
Đánh đầu 104
Cắt bóng 103
Phản ứng 96
Quyết đoán 92

Các mùa giải khác của E. Ndicka

Sự nghiệp CLB
2023: Roma
2018 - 2023: Eintracht Frankfurt
2016 - 2018: AJ Auxerre
2016 - 2018: AJ Auxerre II