E. Ndicka
7
5
3

Evan Ndicka

CB 71

5

Danh tiếng: Nổi tiếng
Roma

Ngày sinh: 20/08/1999

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

192cm 82kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
14

SW
68

RB
66

CB
68

LB
66

LWB
65

RWB
65

CDM
66

LM
61

CM
63

RM
61

CAM
60

CF
60

LW
59

RW
59

ST
59

Tốc độ
68
Sút
49
Chuyền bóng
64
Rê bóng
63
Phòng thủ
71
Thể chất
71
Tốc độ 72
Tăng tốc 64
Dứt điểm 46
Lực sút 60
Sút xa 51
Chọn vị trí 63
Vô lê 41
Penalty 32
Chuyền ngắn 72
Tầm nhìn 59
Tạt bóng 63
Chuyền dài 68
Đá phạt 29
Sút xoáy 55
Rê bóng 64
Giữ bóng 69
Khéo léo 47
Thăng bằng 51
Phản ứng 68
Kèm người 69
Lấy bóng 75
Cắt bóng 70
Đánh đầu 73
Xoạc bóng 70
Sức mạnh 75
Thể lực 63
Quyết đoán 71
Nhảy 79
Bình tĩnh 74
TM đổ người 14
TM bắt bóng 10
TM phát bóng 9
TM phản xạ 10
TM chọn vị trí 10
Chỉ số tổng: 1846
Sức mạnh 75
Tốc độ 71
Nhảy 79
Xoạc bóng 70
Giữ bóng 69
Kèm người 69
Lấy bóng 75
Chuyền ngắn 72
Đánh đầu 73
Cắt bóng 70
Phản ứng 68
Quyết đoán 71

Các mùa giải khác của E. Ndicka

Sự nghiệp CLB
2023: Roma
2018 - 2023: Eintracht Frankfurt
2016 - 2018: AJ Auxerre
2016 - 2018: AJ Auxerre II