E. Ndicka
11
5
3

Evan Ndicka

CB 79
LB 77

2

Danh tiếng: Bình thường
Roma

Ngày sinh: 20/08/1999

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

192cm 80kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
24

SW
76

RB
74

CB
76

LB
74

LWB
73

RWB
73

CDM
74

LM
68

CM
69

RM
68

CAM
67

CF
66

LW
66

RW
66

ST
65

Tốc độ
78
Sút
52
Chuyền bóng
70
Rê bóng
70
Phòng thủ
79
Thể chất
78
Tốc độ 82
Tăng tốc 74
Dứt điểm 44
Lực sút 69
Sút xa 56
Chọn vị trí 68
Vô lê 37
Penalty 42
Chuyền ngắn 76
Tầm nhìn 69
Tạt bóng 69
Chuyền dài 73
Đá phạt 39
Sút xoáy 62
Rê bóng 69
Giữ bóng 78
Khéo léo 61
Thăng bằng 61
Phản ứng 78
Kèm người 81
Lấy bóng 79
Cắt bóng 78
Đánh đầu 82
Xoạc bóng 77
Sức mạnh 82
Thể lực 74
Quyết đoán 77
Nhảy 77
Bình tĩnh 73
TM đổ người 24
TM bắt bóng 20
TM phát bóng 19
TM phản xạ 20
TM chọn vị trí 20
Chỉ số tổng: 2090
Sức mạnh 82
Tốc độ 81
Nhảy 77
Xoạc bóng 77
Giữ bóng 78
Kèm người 81
Lấy bóng 79
Chuyền ngắn 76
Đánh đầu 82
Cắt bóng 78
Phản ứng 78
Quyết đoán 77
Thể lực 74
Tăng tốc 74
Tốc độ 81
Xoạc bóng 77
Giữ bóng 78
Kèm người 81
Lấy bóng 79
Tạt bóng 69
Chuyền ngắn 76
Đánh đầu 82
Cắt bóng 78
Phản ứng 78

Các mùa giải khác của E. Ndicka

Sự nghiệp CLB
2023: Roma
2018 - 2023: Eintracht Frankfurt
2016 - 2018: AJ Auxerre
2016 - 2018: AJ Auxerre II