E. Ndicka
16
5
3

Evan Ndicka

CB 90

2

Danh tiếng: Nổi tiếng
Roma

Ngày sinh: 20/08/1999

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

192cm 82kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
30

SW
87

RB
85

CB
87

LB
85

LWB
84

RWB
84

CDM
85

LM
80

CM
82

RM
80

CAM
79

CF
78

LW
78

RW
78

ST
76

Tốc độ
88
Sút
63
Chuyền bóng
81
Rê bóng
83
Phòng thủ
90
Thể chất
89
Tốc độ 93
Tăng tốc 84
Dứt điểm 59
Lực sút 76
Sút xa 67
Chọn vị trí 79
Vô lê 48
Penalty 48
Chuyền ngắn 88
Tầm nhìn 83
Tạt bóng 79
Chuyền dài 86
Đá phạt 45
Sút xoáy 71
Rê bóng 84
Giữ bóng 88
Khéo léo 67
Thăng bằng 67
Phản ứng 91
Kèm người 91
Lấy bóng 92
Cắt bóng 89
Đánh đầu 91
Xoạc bóng 87
Sức mạnh 91
Thể lực 86
Quyết đoán 88
Nhảy 91
Bình tĩnh 91
TM đổ người 30
TM bắt bóng 26
TM phát bóng 25
TM phản xạ 26
TM chọn vị trí 26
Chỉ số tổng: 2433
Sức mạnh 91
Tốc độ 91
Nhảy 91
Xoạc bóng 87
Giữ bóng 88
Kèm người 91
Lấy bóng 92
Chuyền ngắn 88
Đánh đầu 91
Cắt bóng 89
Phản ứng 91
Quyết đoán 88

Các mùa giải khác của E. Ndicka

Sự nghiệp CLB
2023: Roma
2018 - 2023: Eintracht Frankfurt
2016 - 2018: AJ Auxerre
2016 - 2018: AJ Auxerre II