J. Litmanen
22
4
5

Jari Litmanen

CAM 103

10

Danh tiếng: Siêu Sao
Captain

Ngày sinh: 20/02/1971

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

181cm 76kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 09 - 29

Level:
Thẻ:
Team:

GK
19

SW
68

RB
76

CB
68

LB
76

LWB
80

RWB
80

CDM
78

LM
98

CM
95

RM
98

CAM
100

CF
99

LW
99

RW
99

ST
98

Tốc độ
98
Sút
104
Chuyền bóng
101
Rê bóng
101
Phòng thủ
58
Thể chất
87
Tốc độ 98
Tăng tốc 99
Dứt điểm 107
Lực sút 97
Sút xa 106
Chọn vị trí 105
Vô lê 101
Penalty 103
Chuyền ngắn 106
Tầm nhìn 103
Tạt bóng 93
Chuyền dài 96
Đá phạt 105
Sút xoáy 103
Rê bóng 100
Giữ bóng 104
Khéo léo 104
Thăng bằng 95
Phản ứng 103
Kèm người 57
Lấy bóng 45
Cắt bóng 69
Đánh đầu 92
Xoạc bóng 46
Sức mạnh 88
Thể lực 101
Quyết đoán 71
Nhảy 83
Bình tĩnh 106
TM đổ người 13
TM bắt bóng 11
TM phát bóng 12
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 14
Chỉ số tổng: 2749
Tăng tốc 99
Tốc độ 101
Khéo léo 104
Rê bóng 104
Giữ bóng 104
Chuyền ngắn 106
Dứt điểm 107
Chuyền dài 96
Sút xa 106
Chọn vị trí 105
Tầm nhìn 103
Phản ứng 103
Dễ chấn thương
Dễ chấn thương Dễ bị chấn thương
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc

Các mùa giải khác của J. Litmanen

Sự nghiệp CLB
2011 - 2012: HJK Helsinki
2008 - 2011: FC Lahti
2008 - 2008: Fulham
2005 - 2008: Malmö FF
2005 - 2005: Hansa Rostock
2004 - 2005: FC Lahti
2002 - 2004: Ajax
2001 - 2002: Liverpool
1999 - 2001: FC Barcelona
1992 - 1999: Ajax
1992 - 1992: MyPa-47
1991 - 1992: HJK Helsinki
1987 - 1991: Lahti Reipas