J. Litmanen
19
4
5

Jari Litmanen

CAM 96

10

Danh tiếng: Siêu Sao
Loyal Heroes

Ngày sinh: 20/02/1971

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

181cm 76kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
20

SW
55

RB
65

CB
55

LB
65

LWB
70

RWB
70

CDM
67

LM
91

CM
87

RM
91

CAM
93

CF
93

LW
92

RW
92

ST
91

Tốc độ
91
Sút
96
Chuyền bóng
93
Rê bóng
95
Phòng thủ
43
Thể chất
73
Tốc độ 91
Tăng tốc 93
Dứt điểm 99
Lực sút 89
Sút xa 99
Chọn vị trí 100
Vô lê 98
Penalty 98
Chuyền ngắn 98
Tầm nhìn 95
Tạt bóng 86
Chuyền dài 89
Đá phạt 95
Sút xoáy 94
Rê bóng 95
Giữ bóng 99
Khéo léo 91
Thăng bằng 82
Phản ứng 99
Kèm người 40
Lấy bóng 28
Cắt bóng 53
Đánh đầu 85
Xoạc bóng 35
Sức mạnh 72
Thể lực 90
Quyết đoán 59
Nhảy 73
Bình tĩnh 98
TM đổ người 16
TM bắt bóng 11
TM phát bóng 16
TM phản xạ 10
TM chọn vị trí 18
Chỉ số tổng: 2494
Tăng tốc 93
Tốc độ 94
Khéo léo 91
Rê bóng 98
Giữ bóng 99
Chuyền ngắn 98
Dứt điểm 99
Chuyền dài 89
Sút xa 99
Chọn vị trí 100
Tầm nhìn 95
Phản ứng 99
Dễ chấn thương
Dễ chấn thương Dễ bị chấn thương
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo

Các mùa giải khác của J. Litmanen

Sự nghiệp CLB
2011 - 2012: HJK Helsinki
2008 - 2011: FC Lahti
2008 - 2008: Fulham
2005 - 2008: Malmö FF
2005 - 2005: Hansa Rostock
2004 - 2005: FC Lahti
2002 - 2004: Ajax
2001 - 2002: Liverpool
1999 - 2001: FC Barcelona
1992 - 1999: Ajax
1992 - 1992: MyPa-47
1991 - 1992: HJK Helsinki
1987 - 1991: Lahti Reipas