J. Litmanen
18
4
5

Jari Litmanen

CAM 93

10

Danh tiếng: Siêu Sao
Tournament Champions

Ngày sinh: 20/02/1971

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

181cm 76kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
22

SW
55

RB
65

CB
55

LB
65

LWB
69

RWB
69

CDM
66

LM
88

CM
84

RM
88

CAM
90

CF
90

LW
89

RW
89

ST
88

Tốc độ
88
Sút
94
Chuyền bóng
89
Rê bóng
89
Phòng thủ
45
Thể chất
74
Tốc độ 90
Tăng tốc 87
Dứt điểm 96
Lực sút 88
Sút xa 95
Chọn vị trí 100
Vô lê 99
Penalty 93
Chuyền ngắn 95
Tầm nhìn 92
Tạt bóng 83
Chuyền dài 83
Đá phạt 89
Sút xoáy 91
Rê bóng 88
Giữ bóng 95
Khéo léo 85
Thăng bằng 78
Phản ứng 99
Kèm người 49
Lấy bóng 31
Cắt bóng 50
Đánh đầu 79
Xoạc bóng 34
Sức mạnh 75
Thể lực 93
Quyết đoán 52
Nhảy 69
Bình tĩnh 97
TM đổ người 19
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 19
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 21
Chỉ số tổng: 2441
Tăng tốc 87
Tốc độ 91
Khéo léo 85
Rê bóng 92
Giữ bóng 95
Chuyền ngắn 95
Dứt điểm 96
Chuyền dài 83
Sút xa 95
Chọn vị trí 100
Tầm nhìn 92
Phản ứng 99
Dễ chấn thương
Dễ chấn thương Dễ bị chấn thương
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Team Player (Hidden)
Team Player (Hidden) Team Player
Finesse Free Kick (Hidden)
Finesse Free Kick (Hidden) Finesse Free Kick

Các mùa giải khác của J. Litmanen

Sự nghiệp CLB
2011 - 2012: HJK Helsinki
2008 - 2011: FC Lahti
2008 - 2008: Fulham
2005 - 2008: Malmö FF
2005 - 2005: Hansa Rostock
2004 - 2005: FC Lahti
2002 - 2004: Ajax
2001 - 2002: Liverpool
1999 - 2001: FC Barcelona
1992 - 1999: Ajax
1992 - 1992: MyPa-47
1991 - 1992: HJK Helsinki
1987 - 1991: Lahti Reipas