J. Litmanen
24
4
5

Jari Litmanen

CAM 108
CF 108

10

Danh tiếng: Siêu Sao
ICON

Ngày sinh: 20/02/1971

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

181cm 76kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-20

Level:
Thẻ:
Team:

GK
30

SW
78

RB
82

CB
78

LB
82

LWB
86

RWB
86

CDM
85

LM
104

CM
100

RM
104

CAM
105

CF
105

LW
104

RW
104

ST
105

Tốc độ
103
Sút
109
Chuyền bóng
106
Rê bóng
108
Phòng thủ
66
Thể chất
102
Tốc độ 103
Tăng tốc 104
Dứt điểm 111
Lực sút 108
Sút xa 109
Chọn vị trí 113
Vô lê 110
Penalty 109
Chuyền ngắn 110
Tầm nhìn 106
Tạt bóng 100
Chuyền dài 103
Đá phạt 110
Sút xoáy 108
Rê bóng 107
Giữ bóng 111
Khéo léo 110
Thăng bằng 102
Phản ứng 108
Kèm người 66
Lấy bóng 51
Cắt bóng 73
Đánh đầu 110
Xoạc bóng 53
Sức mạnh 100
Thể lực 106
Quyết đoán 102
Nhảy 108
Bình tĩnh 113
TM đổ người 25
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 30
TM phản xạ 24
TM chọn vị trí 29
Chỉ số tổng: 3050
Tăng tốc 104
Tốc độ 106
Khéo léo 110
Rê bóng 111
Giữ bóng 111
Chuyền ngắn 110
Dứt điểm 111
Chuyền dài 103
Sút xa 109
Chọn vị trí 113
Tầm nhìn 106
Phản ứng 108
Tăng tốc 104
Tốc độ 106
Rê bóng 111
Giữ bóng 111
Chuyền ngắn 110
Dứt điểm 111
Lực sút 108
Đánh đầu 110
Sút xa 109
Chọn vị trí 113
Tầm nhìn 106
Phản ứng 108
Dễ chấn thương
Dễ chấn thương Dễ bị chấn thương
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc

Các mùa giải khác của J. Litmanen

Sự nghiệp CLB
2011 - 2012: HJK Helsinki
2008 - 2011: FC Lahti
2008 - 2008: Fulham
2005 - 2008: Malmö FF
2005 - 2005: Hansa Rostock
2004 - 2005: FC Lahti
2002 - 2004: Ajax
2001 - 2002: Liverpool
1999 - 2001: FC Barcelona
1992 - 1999: Ajax
1992 - 1992: MyPa-47
1991 - 1992: HJK Helsinki
1987 - 1991: Lahti Reipas