J. Litmanen
21
4
5

Jari Litmanen

CAM 101

10

Danh tiếng: Siêu Sao
Multi-League Champions

Ngày sinh: 20/02/1971

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

181cm 76kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 06-26

Level:
Thẻ:
Team:

GK
19

SW
67

RB
75

CB
67

LB
75

LWB
79

RWB
79

CDM
78

LM
96

CM
93

RM
96

CAM
98

CF
97

LW
97

RW
97

ST
96

Tốc độ
96
Sút
102
Chuyền bóng
100
Rê bóng
97
Phòng thủ
59
Thể chất
84
Tốc độ 95
Tăng tốc 99
Dứt điểm 106
Lực sút 95
Sút xa 104
Chọn vị trí 104
Vô lê 102
Penalty 101
Chuyền ngắn 104
Tầm nhìn 101
Tạt bóng 94
Chuyền dài 96
Đá phạt 102
Sút xoáy 102
Rê bóng 94
Giữ bóng 103
Khéo léo 102
Thăng bằng 93
Phản ứng 101
Kèm người 60
Lấy bóng 47
Cắt bóng 68
Đánh đầu 90
Xoạc bóng 46
Sức mạnh 85
Thể lực 100
Quyết đoán 65
Nhảy 81
Bình tĩnh 105
TM đổ người 14
TM bắt bóng 8
TM phát bóng 15
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 15
Chỉ số tổng: 2710
Tăng tốc 99
Tốc độ 99
Khéo léo 102
Rê bóng 100
Giữ bóng 103
Chuyền ngắn 104
Dứt điểm 106
Chuyền dài 96
Sút xa 104
Chọn vị trí 104
Tầm nhìn 101
Phản ứng 101
Dễ chấn thương
Dễ chấn thương Dễ bị chấn thương
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo

Các mùa giải khác của J. Litmanen

Sự nghiệp CLB
2011 - 2012: HJK Helsinki
2008 - 2011: FC Lahti
2008 - 2008: Fulham
2005 - 2008: Malmö FF
2005 - 2005: Hansa Rostock
2004 - 2005: FC Lahti
2002 - 2004: Ajax
2001 - 2002: Liverpool
1999 - 2001: FC Barcelona
1992 - 1999: Ajax
1992 - 1992: MyPa-47
1991 - 1992: HJK Helsinki
1987 - 1991: Lahti Reipas