J. Litmanen
23
4
5

Jari Litmanen

CAM 105
CF 105

10

Danh tiếng: Siêu Sao
Century Club

Ngày sinh: 20/02/1971

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

181cm 76kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 20 - 40

Level:
Thẻ:
Team:

GK
25

SW
72

RB
78

CB
72

LB
78

LWB
82

RWB
82

CDM
82

LM
101

CM
97

RM
101

CAM
102

CF
102

LW
101

RW
101

ST
101

Tốc độ
101
Sút
106
Chuyền bóng
103
Rê bóng
104
Phòng thủ
61
Thể chất
95
Tốc độ 101
Tăng tốc 101
Dứt điểm 109
Lực sút 101
Sút xa 107
Chọn vị trí 111
Vô lê 105
Penalty 106
Chuyền ngắn 108
Tầm nhìn 105
Tạt bóng 96
Chuyền dài 100
Đá phạt 104
Sút xoáy 104
Rê bóng 102
Giữ bóng 107
Khéo léo 107
Thăng bằng 99
Phản ứng 106
Kèm người 63
Lấy bóng 49
Cắt bóng 70
Đánh đầu 96
Xoạc bóng 47
Sức mạnh 96
Thể lực 104
Quyết đoán 84
Nhảy 93
Bình tĩnh 109
TM đổ người 21
TM bắt bóng 16
TM phát bóng 21
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 22
Chỉ số tổng: 2887
Tăng tốc 101
Tốc độ 104
Khéo léo 107
Rê bóng 107
Giữ bóng 107
Chuyền ngắn 108
Dứt điểm 109
Chuyền dài 100
Sút xa 107
Chọn vị trí 111
Tầm nhìn 105
Phản ứng 106
Tăng tốc 101
Tốc độ 104
Rê bóng 107
Giữ bóng 107
Chuyền ngắn 108
Dứt điểm 109
Lực sút 101
Đánh đầu 96
Sút xa 107
Chọn vị trí 111
Tầm nhìn 105
Phản ứng 106
Dễ chấn thương
Dễ chấn thương Dễ bị chấn thương
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục

Các mùa giải khác của J. Litmanen

Sự nghiệp CLB
2011 - 2012: HJK Helsinki
2008 - 2011: FC Lahti
2008 - 2008: Fulham
2005 - 2008: Malmö FF
2005 - 2005: Hansa Rostock
2004 - 2005: FC Lahti
2002 - 2004: Ajax
2001 - 2002: Liverpool
1999 - 2001: FC Barcelona
1992 - 1999: Ajax
1992 - 1992: MyPa-47
1991 - 1992: HJK Helsinki
1987 - 1991: Lahti Reipas