J. Litmanen
39
5
5

Jari Litmanen

CAM 118
CF 118

10

Danh tiếng: Huyền thoại
ICON THE MOMENT

Ngày sinh: 20/02/1971

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

182cm 78kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
42

SW
89

RB
93

CB
89

LB
93

LWB
96

RWB
96

CDM
95

LM
114

CM
109

RM
114

CAM
115

CF
115

LW
114

RW
114

ST
115

Tốc độ
113
Sút
120
Chuyền bóng
114
Rê bóng
119
Phòng thủ
76
Thể chất
112
Tốc độ 113
Tăng tốc 113
Dứt điểm 121
Lực sút 120
Sút xa 118
Chọn vị trí 123
Vô lê 120
Penalty 120
Chuyền ngắn 118
Tầm nhìn 115
Tạt bóng 110
Chuyền dài 110
Đá phạt 120
Sút xoáy 118
Rê bóng 119
Giữ bóng 121
Khéo léo 118
Thăng bằng 112
Phản ứng 118
Kèm người 74
Lấy bóng 68
Cắt bóng 77
Đánh đầu 118
Xoạc bóng 71
Sức mạnh 110
Thể lực 118
Quyết đoán 110
Nhảy 120
Bình tĩnh 125
TM đổ người 36
TM bắt bóng 35
TM phát bóng 36
TM phản xạ 35
TM chọn vị trí 38
Chỉ số tổng: 3398
Tăng tốc 113
Tốc độ 116
Khéo léo 118
Rê bóng 122
Giữ bóng 121
Chuyền ngắn 118
Dứt điểm 121
Chuyền dài 110
Sút xa 118
Chọn vị trí 123
Tầm nhìn 115
Phản ứng 118
Tăng tốc 113
Tốc độ 116
Rê bóng 122
Giữ bóng 121
Chuyền ngắn 118
Dứt điểm 121
Lực sút 120
Đánh đầu 118
Sút xa 118
Chọn vị trí 123
Tầm nhìn 115
Phản ứng 118
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của J. Litmanen

Sự nghiệp CLB
2011 - 2012: HJK Helsinki
2008 - 2011: FC Lahti
2008 - 2008: Fulham
2005 - 2008: Malmö FF
2005 - 2005: Hansa Rostock
2004 - 2005: FC Lahti
2002 - 2004: Ajax
2001 - 2002: Liverpool
1999 - 2001: FC Barcelona
1992 - 1999: Ajax
1992 - 1992: MyPa-47
1991 - 1992: HJK Helsinki
1987 - 1991: Lahti Reipas