J. Litmanen
26
4
5

Jari Litmanen

CAM 112
CF 112

10

Danh tiếng: Siêu Sao
Ballon d'Or

Ngày sinh: 20/02/1971

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

182cm 78kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
27

SW
79

RB
83

CB
79

LB
83

LWB
86

RWB
86

CDM
86

LM
107

CM
103

RM
107

CAM
109

CF
109

LW
108

RW
108

ST
109

Tốc độ
107
Sút
113
Chuyền bóng
107
Rê bóng
112
Phòng thủ
66
Thể chất
103
Tốc độ 107
Tăng tốc 107
Dứt điểm 114
Lực sút 111
Sút xa 113
Chọn vị trí 116
Vô lê 115
Penalty 107
Chuyền ngắn 112
Tầm nhìn 110
Tạt bóng 98
Chuyền dài 104
Đá phạt 112
Sút xoáy 112
Rê bóng 113
Giữ bóng 115
Khéo léo 112
Thăng bằng 104
Phản ứng 111
Kèm người 65
Lấy bóng 57
Cắt bóng 65
Đánh đầu 113
Xoạc bóng 54
Sức mạnh 102
Thể lực 108
Quyết đoán 100
Nhảy 112
Bình tĩnh 115
TM đổ người 20
TM bắt bóng 22
TM phát bóng 21
TM phản xạ 19
TM chọn vị trí 23
Chỉ số tổng: 3089
Tăng tốc 107
Tốc độ 110
Khéo léo 112
Rê bóng 115
Giữ bóng 115
Chuyền ngắn 112
Dứt điểm 114
Chuyền dài 104
Sút xa 113
Chọn vị trí 116
Tầm nhìn 110
Phản ứng 111
Tăng tốc 107
Tốc độ 110
Rê bóng 115
Giữ bóng 115
Chuyền ngắn 112
Dứt điểm 114
Lực sút 111
Đánh đầu 113
Sút xa 113
Chọn vị trí 116
Tầm nhìn 110
Phản ứng 111
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của J. Litmanen

Sự nghiệp CLB
2011 - 2012: HJK Helsinki
2008 - 2011: FC Lahti
2008 - 2008: Fulham
2005 - 2008: Malmö FF
2005 - 2005: Hansa Rostock
2004 - 2005: FC Lahti
2002 - 2004: Ajax
2001 - 2002: Liverpool
1999 - 2001: FC Barcelona
1992 - 1999: Ajax
1992 - 1992: MyPa-47
1991 - 1992: HJK Helsinki
1987 - 1991: Lahti Reipas