J. Litmanen
27
4
5

Jari Litmanen

CAM 114

10

Danh tiếng: Siêu Sao
Champions of Europe

Ngày sinh: 20/02/1971

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

182cm 78kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
27

SW
82

RB
86

CB
82

LB
86

LWB
90

RWB
90

CDM
89

LM
109

CM
105

RM
109

CAM
111

CF
111

LW
110

RW
110

ST
111

Tốc độ
109
Sút
115
Chuyền bóng
110
Rê bóng
114
Phòng thủ
69
Thể chất
106
Tốc độ 110
Tăng tốc 109
Dứt điểm 116
Lực sút 115
Sút xa 114
Chọn vị trí 118
Vô lê 117
Penalty 114
Chuyền ngắn 115
Tầm nhìn 112
Tạt bóng 103
Chuyền dài 105
Đá phạt 113
Sút xoáy 113
Rê bóng 114
Giữ bóng 116
Khéo léo 114
Thăng bằng 107
Phản ứng 114
Kèm người 68
Lấy bóng 63
Cắt bóng 69
Đánh đầu 113
Xoạc bóng 55
Sức mạnh 105
Thể lực 111
Quyết đoán 103
Nhảy 113
Bình tĩnh 119
TM đổ người 21
TM bắt bóng 19
TM phát bóng 21
TM phản xạ 18
TM chọn vị trí 22
Chỉ số tổng: 3159
Tăng tốc 109
Tốc độ 112
Khéo léo 114
Rê bóng 117
Giữ bóng 116
Chuyền ngắn 115
Dứt điểm 116
Chuyền dài 105
Sút xa 114
Chọn vị trí 118
Tầm nhìn 112
Phản ứng 114
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của J. Litmanen

Sự nghiệp CLB
2011 - 2012: HJK Helsinki
2008 - 2011: FC Lahti
2008 - 2008: Fulham
2005 - 2008: Malmö FF
2005 - 2005: Hansa Rostock
2004 - 2005: FC Lahti
2002 - 2004: Ajax
2001 - 2002: Liverpool
1999 - 2001: FC Barcelona
1992 - 1999: Ajax
1992 - 1992: MyPa-47
1991 - 1992: HJK Helsinki
1987 - 1991: Lahti Reipas