J. Cruyff
42
5
5

Johan Cruyff

CF 124

14

Danh tiếng: Huyền thoại
ICON THE MOMENT

Ngày sinh: 25/04/1947

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

180cm 71kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
42

SW
95

RB
102

CB
95

LB
102

LWB
105

RWB
105

CDM
104

LM
121

CM
117

RM
121

CAM
121

CF
121

LW
121

RW
121

ST
120

Tốc độ
127
Sút
122
Chuyền bóng
121
Rê bóng
127
Phòng thủ
85
Thể chất
117
Tốc độ 126
Tăng tốc 129
Dứt điểm 124
Lực sút 120
Sút xa 120
Chọn vị trí 124
Vô lê 129
Penalty 118
Chuyền ngắn 124
Tầm nhìn 125
Tạt bóng 117
Chuyền dài 117
Đá phạt 119
Sút xoáy 128
Rê bóng 129
Giữ bóng 126
Khéo léo 128
Thăng bằng 122
Phản ứng 124
Kèm người 77
Lấy bóng 76
Cắt bóng 99
Đánh đầu 115
Xoạc bóng 78
Sức mạnh 115
Thể lực 126
Quyết đoán 116
Nhảy 114
Bình tĩnh 130
TM đổ người 35
TM bắt bóng 37
TM phát bóng 34
TM phản xạ 35
TM chọn vị trí 37
Chỉ số tổng: 3573
Tăng tốc 129
Tốc độ 130
Rê bóng 130
Giữ bóng 126
Chuyền ngắn 124
Dứt điểm 124
Lực sút 120
Đánh đầu 115
Sút xa 120
Chọn vị trí 124
Tầm nhìn 125
Phản ứng 124
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của J. Cruyff

Sự nghiệp CLB
1983 - 1984: Feyenoord
1981 - 1983: Ajax
1980 - 1981: Washington Diplomats
1981 - 1981: Levante UD (Cho mượn)
1978 - 1980: Los Angeles Aztecs
1973 - 1978: FC Barcelona
1964 - 1973: Ajax