J. Cruyff
26
5
5

Johan Cruyff

CF 106
ST 105

14

Danh tiếng: Huyền thoại
Back to Back

Ngày sinh: 25/04/1947

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

180cm 71kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 00-30

Level:
Thẻ:
Team:

GK
29

SW
79

RB
84

CB
79

LB
84

LWB
88

RWB
88

CDM
88

LM
103

CM
99

RM
103

CAM
103

CF
103

LW
103

RW
103

ST
102

Tốc độ
104
Sút
106
Chuyền bóng
103
Rê bóng
109
Phòng thủ
69
Thể chất
97
Tốc độ 102
Tăng tốc 108
Dứt điểm 109
Lực sút 102
Sút xa 105
Chọn vị trí 107
Vô lê 108
Penalty 106
Chuyền ngắn 107
Tầm nhìn 99
Tạt bóng 98
Chuyền dài 107
Đá phạt 107
Sút xoáy 110
Rê bóng 111
Giữ bóng 110
Khéo léo 105
Thăng bằng 108
Phản ứng 107
Kèm người 69
Lấy bóng 51
Cắt bóng 88
Đánh đầu 93
Xoạc bóng 65
Sức mạnh 95
Thể lực 100
Quyết đoán 104
Nhảy 92
Bình tĩnh 108
TM đổ người 21
TM bắt bóng 22
TM phát bóng 23
TM phản xạ 26
TM chọn vị trí 24
Chỉ số tổng: 2997
Tăng tốc 108
Tốc độ 107
Rê bóng 112
Giữ bóng 110
Chuyền ngắn 107
Dứt điểm 109
Lực sút 102
Đánh đầu 93
Sút xa 105
Chọn vị trí 107
Tầm nhìn 99
Phản ứng 107
Sức mạnh 95
Tăng tốc 108
Tốc độ 107
Rê bóng 112
Giữ bóng 110
Chuyền ngắn 107
Dứt điểm 109
Lực sút 102
Đánh đầu 93
Sút xa 105
Vô lê 108
Chọn vị trí 107
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của J. Cruyff

Sự nghiệp CLB
1983 - 1984: Feyenoord
1981 - 1983: Ajax
1980 - 1981: Washington Diplomats
1981 - 1981: Levante UD (Cho mượn)
1978 - 1980: Los Angeles Aztecs
1973 - 1978: FC Barcelona
1964 - 1973: Ajax