J. Cruyff
31
5
5

Johan Cruyff

CF 118

14

Danh tiếng: Huyền thoại
Ballon d'Or

Ngày sinh: 25/04/1947

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

180cm 71kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 55 - Chẳn 15

Level:
Thẻ:
Team:

GK
28

SW
85

RB
92

CB
85

LB
92

LWB
95

RWB
95

CDM
93

LM
115

CM
109

RM
115

CAM
115

CF
115

LW
115

RW
115

ST
114

Tốc độ
121
Sút
118
Chuyền bóng
114
Rê bóng
119
Phòng thủ
72
Thể chất
108
Tốc độ 121
Tăng tốc 123
Dứt điểm 121
Lực sút 116
Sút xa 118
Chọn vị trí 120
Vô lê 119
Penalty 115
Chuyền ngắn 117
Tầm nhìn 115
Tạt bóng 111
Chuyền dài 113
Đá phạt 113
Sút xoáy 121
Rê bóng 121
Giữ bóng 119
Khéo léo 120
Thăng bằng 113
Phản ứng 118
Kèm người 69
Lấy bóng 63
Cắt bóng 78
Đánh đầu 110
Xoạc bóng 65
Sức mạnh 105
Thể lực 116
Quyết đoán 108
Nhảy 109
Bình tĩnh 123
TM đổ người 20
TM bắt bóng 20
TM phát bóng 20
TM phản xạ 23
TM chọn vị trí 21
Chỉ số tổng: 3284
Tăng tốc 123
Tốc độ 124
Rê bóng 122
Giữ bóng 119
Chuyền ngắn 117
Dứt điểm 121
Lực sút 116
Đánh đầu 110
Sút xa 118
Chọn vị trí 120
Tầm nhìn 115
Phản ứng 118
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của J. Cruyff

Sự nghiệp CLB
1983 - 1984: Feyenoord
1981 - 1983: Ajax
1980 - 1981: Washington Diplomats
1981 - 1981: Levante UD (Cho mượn)
1978 - 1980: Los Angeles Aztecs
1973 - 1978: FC Barcelona
1964 - 1973: Ajax