J. Cruyff
24
5
5

Johan Cruyff

CAM 103

9

Danh tiếng: Huyền thoại
European Best Stars

Ngày sinh: 25/04/1947

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

180cm 71kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 14 - 34

Level:
Thẻ:
Team:

GK
32

SW
76

RB
82

CB
76

LB
82

LWB
85

RWB
85

CDM
84

LM
100

CM
96

RM
100

CAM
100

CF
100

LW
100

RW
100

ST
98

Tốc độ
102
Sút
101
Chuyền bóng
101
Rê bóng
106
Phòng thủ
66
Thể chất
96
Tốc độ 100
Tăng tốc 105
Dứt điểm 101
Lực sút 97
Sút xa 103
Chọn vị trí 104
Vô lê 105
Penalty 105
Chuyền ngắn 102
Tầm nhìn 102
Tạt bóng 99
Chuyền dài 104
Đá phạt 101
Sút xoáy 108
Rê bóng 109
Giữ bóng 103
Khéo léo 104
Thăng bằng 107
Phản ứng 105
Kèm người 63
Lấy bóng 52
Cắt bóng 84
Đánh đầu 93
Xoạc bóng 62
Sức mạnh 92
Thể lực 101
Quyết đoán 100
Nhảy 95
Bình tĩnh 106
TM đổ người 24
TM bắt bóng 29
TM phát bóng 24
TM phản xạ 31
TM chọn vị trí 26
Chỉ số tổng: 2946
Tăng tốc 105
Tốc độ 105
Khéo léo 104
Rê bóng 109
Giữ bóng 103
Chuyền ngắn 102
Dứt điểm 101
Chuyền dài 104
Sút xa 103
Chọn vị trí 104
Tầm nhìn 102
Phản ứng 105
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của J. Cruyff

Sự nghiệp CLB
1983 - 1984: Feyenoord
1981 - 1983: Ajax
1980 - 1981: Washington Diplomats
1981 - 1981: Levante UD (Cho mượn)
1978 - 1980: Los Angeles Aztecs
1973 - 1978: FC Barcelona
1964 - 1973: Ajax