J. Cruyff
30
5
5

Johan Cruyff

CF 116
CAM 116

14

Danh tiếng: Huyền thoại
Champions of Europe

Ngày sinh: 25/04/1947

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

180cm 71kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
28

SW
84

RB
91

CB
84

LB
91

LWB
94

RWB
94

CDM
93

LM
113

CM
108

RM
113

CAM
113

CF
113

LW
113

RW
113

ST
112

Tốc độ
118
Sút
114
Chuyền bóng
113
Rê bóng
119
Phòng thủ
72
Thể chất
107
Tốc độ 118
Tăng tốc 120
Dứt điểm 117
Lực sút 111
Sút xa 112
Chọn vị trí 116
Vô lê 116
Penalty 111
Chuyền ngắn 116
Tầm nhìn 116
Tạt bóng 108
Chuyền dài 110
Đá phạt 112
Sút xoáy 117
Rê bóng 120
Giữ bóng 119
Khéo léo 119
Thăng bằng 113
Phản ứng 117
Kèm người 66
Lấy bóng 66
Cắt bóng 78
Đánh đầu 109
Xoạc bóng 64
Sức mạnh 106
Thể lực 113
Quyết đoán 107
Nhảy 105
Bình tĩnh 120
TM đổ người 17
TM bắt bóng 23
TM phát bóng 15
TM phản xạ 24
TM chọn vị trí 22
Chỉ số tổng: 3223
Tăng tốc 120
Tốc độ 121
Rê bóng 122
Giữ bóng 119
Chuyền ngắn 116
Dứt điểm 117
Lực sút 111
Đánh đầu 109
Sút xa 112
Chọn vị trí 116
Tầm nhìn 116
Phản ứng 117
Tăng tốc 120
Tốc độ 121
Khéo léo 119
Rê bóng 122
Giữ bóng 119
Chuyền ngắn 116
Dứt điểm 117
Chuyền dài 110
Sút xa 112
Chọn vị trí 116
Tầm nhìn 116
Phản ứng 117
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của J. Cruyff

Sự nghiệp CLB
1983 - 1984: Feyenoord
1981 - 1983: Ajax
1980 - 1981: Washington Diplomats
1981 - 1981: Levante UD (Cho mượn)
1978 - 1980: Los Angeles Aztecs
1973 - 1978: FC Barcelona
1964 - 1973: Ajax