J. Cruyff
25
5
5

Johan Cruyff

CF 105
ST 103

14

Danh tiếng: Huyền thoại
Captain

Ngày sinh: 25/04/1947

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

180cm 71kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 30 - 50

Level:
Thẻ:
Team:

GK
20

SW
76

RB
82

CB
76

LB
82

LWB
86

RWB
86

CDM
84

LM
102

CM
97

RM
102

CAM
102

CF
102

LW
102

RW
102

ST
100

Tốc độ
105
Sút
104
Chuyền bóng
103
Rê bóng
107
Phòng thủ
65
Thể chất
97
Tốc độ 104
Tăng tốc 107
Dứt điểm 108
Lực sút 97
Sút xa 103
Chọn vị trí 108
Vô lê 106
Penalty 107
Chuyền ngắn 104
Tầm nhìn 101
Tạt bóng 100
Chuyền dài 105
Đá phạt 106
Sút xoáy 111
Rê bóng 110
Giữ bóng 104
Khéo léo 107
Thăng bằng 109
Phản ứng 106
Kèm người 58
Lấy bóng 53
Cắt bóng 79
Đánh đầu 93
Xoạc bóng 66
Sức mạnh 95
Thể lực 99
Quyết đoán 105
Nhảy 88
Bình tĩnh 110
TM đổ người 14
TM bắt bóng 10
TM phát bóng 15
TM phản xạ 11
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 2916
Tăng tốc 107
Tốc độ 108
Rê bóng 110
Giữ bóng 104
Chuyền ngắn 104
Dứt điểm 108
Lực sút 97
Đánh đầu 93
Sút xa 103
Chọn vị trí 108
Tầm nhìn 101
Phản ứng 106
Sức mạnh 95
Tăng tốc 107
Tốc độ 108
Rê bóng 110
Giữ bóng 104
Chuyền ngắn 104
Dứt điểm 108
Lực sút 97
Đánh đầu 93
Sút xa 103
Vô lê 106
Chọn vị trí 108
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của J. Cruyff

Sự nghiệp CLB
1983 - 1984: Feyenoord
1981 - 1983: Ajax
1980 - 1981: Washington Diplomats
1981 - 1981: Levante UD (Cho mượn)
1978 - 1980: Los Angeles Aztecs
1973 - 1978: FC Barcelona
1964 - 1973: Ajax