J. Cruyff
22
5
5

Johan Cruyff

CF 98
ST 94

14

Danh tiếng: Huyền thoại
H.O.T

Ngày sinh: 25/04/1947

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

180cm 71kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
19

SW
61

RB
70

CB
61

LB
70

LWB
75

RWB
75

CDM
73

LM
94

CM
89

RM
94

CAM
95

CF
95

LW
95

RW
95

ST
91

Tốc độ
97
Sút
94
Chuyền bóng
95
Rê bóng
102
Phòng thủ
50
Thể chất
78
Tốc độ 97
Tăng tốc 98
Dứt điểm 99
Lực sút 85
Sút xa 92
Chọn vị trí 95
Vô lê 96
Penalty 91
Chuyền ngắn 101
Tầm nhìn 94
Tạt bóng 88
Chuyền dài 91
Đá phạt 94
Sút xoáy 100
Rê bóng 103
Giữ bóng 104
Khéo léo 102
Thăng bằng 92
Phản ứng 100
Kèm người 44
Lấy bóng 39
Cắt bóng 67
Đánh đầu 76
Xoạc bóng 43
Sức mạnh 78
Thể lực 88
Quyết đoán 69
Nhảy 69
Bình tĩnh 101
TM đổ người 10
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 9
TM phản xạ 16
TM chọn vị trí 12
Chỉ số tổng: 2557
Tăng tốc 98
Tốc độ 100
Rê bóng 105
Giữ bóng 104
Chuyền ngắn 101
Dứt điểm 99
Lực sút 85
Đánh đầu 76
Sút xa 92
Chọn vị trí 95
Tầm nhìn 94
Phản ứng 100
Sức mạnh 78
Tăng tốc 98
Tốc độ 100
Rê bóng 105
Giữ bóng 104
Chuyền ngắn 101
Dứt điểm 99
Lực sút 85
Đánh đầu 76
Sút xa 92
Vô lê 96
Chọn vị trí 95
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của J. Cruyff

Sự nghiệp CLB
1983 - 1984: Feyenoord
1981 - 1983: Ajax
1980 - 1981: Washington Diplomats
1981 - 1981: Levante UD (Cho mượn)
1978 - 1980: Los Angeles Aztecs
1973 - 1978: FC Barcelona
1964 - 1973: Ajax