J. Cruyff
32
5
5

Johan Cruyff

CAM 119
LW 119

9

Danh tiếng: Huyền thoại
Wonderboys

Ngày sinh: 25/04/1947

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

180cm 71kg Nhỏ Giờ reset: update

Level:
Thẻ:
Team:

GK
28

SW
86

RB
93

CB
86

LB
93

LWB
97

RWB
97

CDM
95

LM
116

CM
111

RM
116

CAM
116

CF
116

LW
116

RW
116

ST
115

Tốc độ
122
Sút
119
Chuyền bóng
116
Rê bóng
120
Phòng thủ
74
Thể chất
108
Tốc độ 122
Tăng tốc 123
Dứt điểm 122
Lực sút 117
Sút xa 116
Chọn vị trí 120
Vô lê 119
Penalty 113
Chuyền ngắn 119
Tầm nhìn 120
Tạt bóng 111
Chuyền dài 115
Đá phạt 114
Sút xoáy 121
Rê bóng 122
Giữ bóng 120
Khéo léo 122
Thăng bằng 115
Phản ứng 118
Kèm người 69
Lấy bóng 67
Cắt bóng 80
Đánh đầu 110
Xoạc bóng 66
Sức mạnh 104
Thể lực 117
Quyết đoán 109
Nhảy 109
Bình tĩnh 123
TM đổ người 21
TM bắt bóng 21
TM phát bóng 20
TM phản xạ 22
TM chọn vị trí 20
Chỉ số tổng: 3307
Tăng tốc 123
Tốc độ 125
Khéo léo 122
Rê bóng 123
Giữ bóng 120
Chuyền ngắn 119
Dứt điểm 122
Chuyền dài 115
Sút xa 116
Chọn vị trí 120
Tầm nhìn 120
Phản ứng 118
Tăng tốc 123
Tốc độ 125
Khéo léo 122
Rê bóng 123
Giữ bóng 120
Tạt bóng 111
Chuyền ngắn 119
Dứt điểm 122
Sút xa 116
Chọn vị trí 120
Tầm nhìn 120
Phản ứng 118
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của J. Cruyff

Sự nghiệp CLB
1983 - 1984: Feyenoord
1981 - 1983: Ajax
1980 - 1981: Washington Diplomats
1981 - 1981: Levante UD (Cho mượn)
1978 - 1980: Los Angeles Aztecs
1973 - 1978: FC Barcelona
1964 - 1973: Ajax