K. Mbappé
30
4
5

Kylian Mbappé

ST 118
LW 118

7

Danh tiếng: Huyền thoại
Real Madrid

Ngày sinh: 20/12/1998

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

182cm 75kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 30 - Chẵn 15

Level:
Thẻ:
Team:

GK
25

SW
77

RB
85

CB
77

LB
85

LWB
90

RWB
90

CDM
85

LM
113

CM
105

RM
113

CAM
114

CF
115

LW
115

RW
115

ST
115

Tốc độ
125
Sút
119
Chuyền bóng
108
Rê bóng
119
Phòng thủ
61
Thể chất
106
Tốc độ 125
Tăng tốc 125
Dứt điểm 124
Lực sút 117
Sút xa 115
Chọn vị trí 121
Vô lê 114
Penalty 114
Chuyền ngắn 113
Tầm nhìn 111
Tạt bóng 106
Chuyền dài 99
Đá phạt 97
Sút xoáy 121
Rê bóng 120
Giữ bóng 119
Khéo léo 121
Thăng bằng 117
Phản ứng 121
Kèm người 54
Lấy bóng 59
Cắt bóng 57
Đánh đầu 102
Xoạc bóng 55
Sức mạnh 110
Thể lực 113
Quyết đoán 88
Nhảy 107
Bình tĩnh 119
TM đổ người 20
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 15
TM phản xạ 16
TM chọn vị trí 19
Chỉ số tổng: 3149
Sức mạnh 110
Tăng tốc 125
Tốc độ 128
Rê bóng 122
Giữ bóng 119
Chuyền ngắn 113
Dứt điểm 124
Lực sút 117
Đánh đầu 102
Sút xa 115
Vô lê 114
Chọn vị trí 121
Tăng tốc 125
Tốc độ 128
Khéo léo 121
Rê bóng 122
Giữ bóng 119
Tạt bóng 106
Chuyền ngắn 113
Dứt điểm 124
Sút xa 115
Chọn vị trí 121
Tầm nhìn 111
Phản ứng 121
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của K. Mbappé

Sự nghiệp CLB
2024: Real Madrid
2018 - 2024: Paris Saint-Germain
2017 - 2018: Paris Saint-Germain (Cho mượn)
2015 - 2017: AS Monaco
2015 - 2017: AS Monaco II