K. Mbappé
31
4
5

Kylian Mbappé

ST 120
LW 120

9

Danh tiếng: Huyền thoại
Real Madrid

Ngày sinh: 20/12/1998

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

182cm 75kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 10 - 50

Level:
Thẻ:
Team:

GK
32

SW
79

RB
88

CB
79

LB
88

LWB
92

RWB
92

CDM
88

LM
115

CM
107

RM
115

CAM
116

CF
117

LW
117

RW
117

ST
117

Tốc độ
127
Sút
123
Chuyền bóng
110
Rê bóng
121
Phòng thủ
63
Thể chất
108
Tốc độ 127
Tăng tốc 127
Dứt điểm 125
Lực sút 121
Sút xa 123
Chọn vị trí 124
Vô lê 120
Penalty 123
Chuyền ngắn 115
Tầm nhìn 109
Tạt bóng 109
Chuyền dài 104
Đá phạt 102
Sút xoáy 124
Rê bóng 123
Giữ bóng 120
Khéo léo 124
Thăng bằng 118
Phản ứng 123
Kèm người 57
Lấy bóng 62
Cắt bóng 58
Đánh đầu 103
Xoạc bóng 58
Sức mạnh 110
Thể lực 117
Quyết đoán 93
Nhảy 104
Bình tĩnh 120
TM đổ người 23
TM bắt bóng 25
TM phát bóng 26
TM phản xạ 25
TM chọn vị trí 24
Chỉ số tổng: 3266
Sức mạnh 110
Tăng tốc 127
Tốc độ 130
Rê bóng 124
Giữ bóng 120
Chuyền ngắn 115
Dứt điểm 125
Lực sút 121
Đánh đầu 103
Sút xa 123
Vô lê 120
Chọn vị trí 124
Tăng tốc 127
Tốc độ 130
Khéo léo 124
Rê bóng 124
Giữ bóng 120
Tạt bóng 109
Chuyền ngắn 115
Dứt điểm 125
Sút xa 123
Chọn vị trí 124
Tầm nhìn 109
Phản ứng 123
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của K. Mbappé

Sự nghiệp CLB
2024: Real Madrid
2018 - 2024: Paris Saint-Germain
2017 - 2018: Paris Saint-Germain (Cho mượn)
2015 - 2017: AS Monaco
2015 - 2017: AS Monaco II