K. Mbappé
18
4
5

Kylian Mbappé

ST 93
LW 94
RW 94

7

Danh tiếng: Ngôi sao
Real Madrid

Ngày sinh: 20/12/1998

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

178cm 73kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
28

SW
60

RB
68

CB
60

LB
68

LWB
72

RWB
72

CDM
68

LM
90

CM
82

RM
90

CAM
89

CF
91

LW
91

RW
91

ST
90

Tốc độ
101
Sút
91
Chuyền bóng
85
Rê bóng
96
Phòng thủ
49
Thể chất
82
Tốc độ 101
Tăng tốc 101
Dứt điểm 96
Lực sút 92
Sút xa 86
Chọn vị trí 96
Vô lê 89
Penalty 78
Chuyền ngắn 89
Tầm nhìn 87
Tạt bóng 85
Chuyền dài 78
Đá phạt 72
Sút xoáy 86
Rê bóng 97
Giữ bóng 96
Khéo léo 97
Thăng bằng 88
Phản ứng 97
Kèm người 46
Lấy bóng 46
Cắt bóng 49
Đánh đầu 80
Xoạc bóng 44
Sức mạnh 83
Thể lực 92
Quyết đoán 71
Nhảy 84
Bình tĩnh 90
TM đổ người 27
TM bắt bóng 20
TM phát bóng 22
TM phản xạ 21
TM chọn vị trí 25
Chỉ số tổng: 2511
Sức mạnh 83
Tăng tốc 101
Tốc độ 104
Rê bóng 99
Giữ bóng 96
Chuyền ngắn 89
Dứt điểm 96
Lực sút 92
Đánh đầu 80
Sút xa 86
Vô lê 89
Chọn vị trí 96
Tăng tốc 101
Tốc độ 104
Khéo léo 97
Rê bóng 99
Giữ bóng 96
Tạt bóng 85
Chuyền ngắn 89
Dứt điểm 96
Sút xa 86
Chọn vị trí 96
Tầm nhìn 87
Phản ứng 97
Tăng tốc 101
Tốc độ 104
Khéo léo 97
Rê bóng 99
Giữ bóng 96
Tạt bóng 85
Chuyền ngắn 89
Dứt điểm 96
Sút xa 86
Chọn vị trí 96
Tầm nhìn 87
Phản ứng 97
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của K. Mbappé

Sự nghiệp CLB
2024: Real Madrid
2018 - 2024: Paris Saint-Germain
2017 - 2018: Paris Saint-Germain (Cho mượn)
2015 - 2017: AS Monaco
2015 - 2017: AS Monaco II