K. Mbappé
17
4
5

Kylian Mbappé

ST 93
LW 94
RW 94

7

Danh tiếng: Ngôi sao
Real Madrid

Ngày sinh: 20/12/1998

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

178cm 73kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
29

SW
62

RB
69

CB
62

LB
69

LWB
72

RWB
72

CDM
68

LM
90

CM
83

RM
90

CAM
90

CF
91

LW
91

RW
91

ST
90

Tốc độ
102
Sút
91
Chuyền bóng
85
Rê bóng
96
Phòng thủ
51
Thể chất
83
Tốc độ 102
Tăng tốc 102
Dứt điểm 96
Lực sút 90
Sút xa 87
Chọn vị trí 96
Vô lê 87
Penalty 79
Chuyền ngắn 89
Tầm nhìn 88
Tạt bóng 86
Chuyền dài 79
Đá phạt 73
Sút xoáy 87
Rê bóng 97
Giữ bóng 97
Khéo léo 98
Thăng bằng 90
Phản ứng 96
Kèm người 47
Lấy bóng 47
Cắt bóng 50
Đánh đầu 85
Xoạc bóng 45
Sức mạnh 84
Thể lực 91
Quyết đoán 72
Nhảy 84
Bình tĩnh 91
TM đổ người 28
TM bắt bóng 21
TM phát bóng 23
TM phản xạ 22
TM chọn vị trí 26
Chỉ số tổng: 2535
Sức mạnh 84
Tăng tốc 102
Tốc độ 105
Rê bóng 99
Giữ bóng 97
Chuyền ngắn 89
Dứt điểm 96
Lực sút 90
Đánh đầu 85
Sút xa 87
Vô lê 87
Chọn vị trí 96
Tăng tốc 102
Tốc độ 105
Khéo léo 98
Rê bóng 99
Giữ bóng 97
Tạt bóng 86
Chuyền ngắn 89
Dứt điểm 96
Sút xa 87
Chọn vị trí 96
Tầm nhìn 88
Phản ứng 96
Tăng tốc 102
Tốc độ 105
Khéo léo 98
Rê bóng 99
Giữ bóng 97
Tạt bóng 86
Chuyền ngắn 89
Dứt điểm 96
Sút xa 87
Chọn vị trí 96
Tầm nhìn 88
Phản ứng 96
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của K. Mbappé

Sự nghiệp CLB
2024: Real Madrid
2018 - 2024: Paris Saint-Germain
2017 - 2018: Paris Saint-Germain (Cho mượn)
2015 - 2017: AS Monaco
2015 - 2017: AS Monaco II