K. Mbappé
31
4
5

Kylian Mbappé

ST 119
RW 119
LW 119

7

Danh tiếng: Huyền thoại
Real Madrid

Ngày sinh: 20/12/1998

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

182cm 75kg Trung bình Giờ reset: update

Level:
Thẻ:
Team:

GK
29

SW
77

RB
87

CB
77

LB
87

LWB
91

RWB
91

CDM
86

LM
114

CM
105

RM
114

CAM
114

CF
116

LW
116

RW
116

ST
116

Tốc độ
126
Sút
121
Chuyền bóng
109
Rê bóng
120
Phòng thủ
62
Thể chất
105
Tốc độ 126
Tăng tốc 126
Dứt điểm 125
Lực sút 120
Sút xa 116
Chọn vị trí 123
Vô lê 119
Penalty 111
Chuyền ngắn 113
Tầm nhìn 110
Tạt bóng 107
Chuyền dài 102
Đá phạt 99
Sút xoáy 122
Rê bóng 122
Giữ bóng 118
Khéo léo 122
Thăng bằng 117
Phản ứng 122
Kèm người 56
Lấy bóng 61
Cắt bóng 56
Đánh đầu 103
Xoạc bóng 58
Sức mạnh 106
Thể lực 115
Quyết đoán 91
Nhảy 103
Bình tĩnh 120
TM đổ người 21
TM bắt bóng 21
TM phát bóng 20
TM phản xạ 22
TM chọn vị trí 22
Chỉ số tổng: 3195
Sức mạnh 106
Tăng tốc 126
Tốc độ 129
Rê bóng 123
Giữ bóng 118
Chuyền ngắn 113
Dứt điểm 125
Lực sút 120
Đánh đầu 103
Sút xa 116
Vô lê 119
Chọn vị trí 123
Tăng tốc 126
Tốc độ 129
Khéo léo 122
Rê bóng 123
Giữ bóng 118
Tạt bóng 107
Chuyền ngắn 113
Dứt điểm 125
Sút xa 116
Chọn vị trí 123
Tầm nhìn 110
Phản ứng 122
Tăng tốc 126
Tốc độ 129
Khéo léo 122
Rê bóng 123
Giữ bóng 118
Tạt bóng 107
Chuyền ngắn 113
Dứt điểm 125
Sút xa 116
Chọn vị trí 123
Tầm nhìn 110
Phản ứng 122
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của K. Mbappé

Sự nghiệp CLB
2024: Real Madrid
2018 - 2024: Paris Saint-Germain
2017 - 2018: Paris Saint-Germain (Cho mượn)
2015 - 2017: AS Monaco
2015 - 2017: AS Monaco II