K. Mbappé
16
4
5

Kylian Mbappé

ST 86
RW 88
RM 87

7

Danh tiếng: Ngôi sao
Real Madrid

Ngày sinh: 20/12/1998

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

178cm 73kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
22

SW
55

RB
63

CB
55

LB
63

LWB
66

RWB
66

CDM
62

LM
84

CM
77

RM
84

CAM
84

CF
85

LW
85

RW
85

ST
83

Tốc độ
96
Sút
84
Chuyền bóng
80
Rê bóng
90
Phòng thủ
45
Thể chất
76
Tốc độ 96
Tăng tốc 96
Dứt điểm 89
Lực sút 82
Sút xa 81
Chọn vị trí 89
Vô lê 80
Penalty 73
Chuyền ngắn 83
Tầm nhìn 83
Tạt bóng 79
Chuyền dài 75
Đá phạt 67
Sút xoáy 79
Rê bóng 91
Giữ bóng 91
Khéo léo 92
Thăng bằng 84
Phản ứng 88
Kèm người 41
Lấy bóng 41
Cắt bóng 44
Đánh đầu 79
Xoạc bóng 39
Sức mạnh 76
Thể lực 84
Quyết đoán 66
Nhảy 77
Bình tĩnh 87
TM đổ người 22
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 17
TM phản xạ 16
TM chọn vị trí 20
Chỉ số tổng: 2322
Sức mạnh 76
Tăng tốc 96
Tốc độ 99
Rê bóng 93
Giữ bóng 91
Chuyền ngắn 83
Dứt điểm 89
Lực sút 82
Đánh đầu 79
Sút xa 81
Vô lê 80
Chọn vị trí 89
Tăng tốc 96
Tốc độ 99
Khéo léo 92
Rê bóng 93
Giữ bóng 91
Tạt bóng 79
Chuyền ngắn 83
Dứt điểm 89
Sút xa 81
Chọn vị trí 89
Tầm nhìn 83
Phản ứng 88
Thể lực 84
Tăng tốc 96
Tốc độ 99
Rê bóng 93
Giữ bóng 91
Tạt bóng 79
Chuyền ngắn 83
Dứt điểm 89
Chuyền dài 75
Chọn vị trí 89
Tầm nhìn 83
Phản ứng 88
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của K. Mbappé

Sự nghiệp CLB
2024: Real Madrid
2018 - 2024: Paris Saint-Germain
2017 - 2018: Paris Saint-Germain (Cho mượn)
2015 - 2017: AS Monaco
2015 - 2017: AS Monaco II