K. Mbappé
22
4
5

Kylian Mbappé

ST 101
LW 100
RW 100

7

Danh tiếng: Ngôi sao
Real Madrid

Ngày sinh: 20/12/1998

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

178cm 73kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
18

SW
61

RB
69

CB
61

LB
69

LWB
73

RWB
73

CDM
70

LM
96

CM
88

RM
96

CAM
96

CF
98

LW
97

RW
97

ST
98

Tốc độ
107
Sút
102
Chuyền bóng
90
Rê bóng
103
Phòng thủ
45
Thể chất
91
Tốc độ 107
Tăng tốc 108
Dứt điểm 106
Lực sút 104
Sút xa 93
Chọn vị trí 105
Vô lê 99
Penalty 96
Chuyền ngắn 93
Tầm nhìn 93
Tạt bóng 85
Chuyền dài 86
Đá phạt 81
Sút xoáy 98
Rê bóng 105
Giữ bóng 101
Khéo léo 108
Thăng bằng 96
Phản ứng 105
Kèm người 39
Lấy bóng 39
Cắt bóng 53
Đánh đầu 83
Xoạc bóng 34
Sức mạnh 93
Thể lực 100
Quyết đoán 78
Nhảy 93
Bình tĩnh 106
TM đổ người 16
TM bắt bóng 8
TM phát bóng 10
TM phản xạ 9
TM chọn vị trí 14
Chỉ số tổng: 2644
Sức mạnh 93
Tăng tốc 108
Tốc độ 110
Rê bóng 106
Giữ bóng 101
Chuyền ngắn 93
Dứt điểm 106
Lực sút 104
Đánh đầu 83
Sút xa 93
Vô lê 99
Chọn vị trí 105
Tăng tốc 108
Tốc độ 110
Khéo léo 108
Rê bóng 106
Giữ bóng 101
Tạt bóng 85
Chuyền ngắn 93
Dứt điểm 106
Sút xa 93
Chọn vị trí 105
Tầm nhìn 93
Phản ứng 105
Tăng tốc 108
Tốc độ 110
Khéo léo 108
Rê bóng 106
Giữ bóng 101
Tạt bóng 85
Chuyền ngắn 93
Dứt điểm 106
Sút xa 93
Chọn vị trí 105
Tầm nhìn 93
Phản ứng 105
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của K. Mbappé

Sự nghiệp CLB
2024: Real Madrid
2018 - 2024: Paris Saint-Germain
2017 - 2018: Paris Saint-Germain (Cho mượn)
2015 - 2017: AS Monaco
2015 - 2017: AS Monaco II