K. Mbappé
29
4
5

Kylian Mbappé

ST 115
RW 115
LW 115

7

Danh tiếng: Huyền thoại
Real Madrid

Ngày sinh: 20/12/1998

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

182cm 75kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 53 - Chẵn 13

Level:
Thẻ:
Team:

GK
25

SW
74

RB
83

CB
74

LB
83

LWB
87

RWB
87

CDM
82

LM
110

CM
101

RM
110

CAM
111

CF
112

LW
112

RW
112

ST
112

Tốc độ
123
Sút
116
Chuyền bóng
105
Rê bóng
117
Phòng thủ
58
Thể chất
102
Tốc độ 123
Tăng tốc 123
Dứt điểm 121
Lực sút 116
Sút xa 109
Chọn vị trí 118
Vô lê 111
Penalty 107
Chuyền ngắn 109
Tầm nhìn 109
Tạt bóng 103
Chuyền dài 96
Đá phạt 95
Sút xoáy 116
Rê bóng 119
Giữ bóng 114
Khéo léo 120
Thăng bằng 112
Phản ứng 118
Kèm người 52
Lấy bóng 57
Cắt bóng 53
Đánh đầu 98
Xoạc bóng 55
Sức mạnh 106
Thể lực 109
Quyết đoán 87
Nhảy 103
Bình tĩnh 118
TM đổ người 21
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 15
TM phản xạ 14
TM chọn vị trí 19
Chỉ số tổng: 3061
Sức mạnh 106
Tăng tốc 123
Tốc độ 126
Rê bóng 120
Giữ bóng 114
Chuyền ngắn 109
Dứt điểm 121
Lực sút 116
Đánh đầu 98
Sút xa 109
Vô lê 111
Chọn vị trí 118
Tăng tốc 123
Tốc độ 126
Khéo léo 120
Rê bóng 120
Giữ bóng 114
Tạt bóng 103
Chuyền ngắn 109
Dứt điểm 121
Sút xa 109
Chọn vị trí 118
Tầm nhìn 109
Phản ứng 118
Tăng tốc 123
Tốc độ 126
Khéo léo 120
Rê bóng 120
Giữ bóng 114
Tạt bóng 103
Chuyền ngắn 109
Dứt điểm 121
Sút xa 109
Chọn vị trí 118
Tầm nhìn 109
Phản ứng 118
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của K. Mbappé

Sự nghiệp CLB
2024: Real Madrid
2018 - 2024: Paris Saint-Germain
2017 - 2018: Paris Saint-Germain (Cho mượn)
2015 - 2017: AS Monaco
2015 - 2017: AS Monaco II