L. Donovan
40
4
5

Landon Donovan

CF 70
ST 68
CAM 69

10

Danh tiếng: Siêu Sao
HEROES CARTOON

Ngày sinh: 04/03/1982

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

173cm 73kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
16

SW
39

RB
46

CB
39

LB
46

LWB
49

RWB
49

CDM
46

LM
66

CM
60

RM
66

CAM
66

CF
67

LW
66

RW
66

ST
65

Tốc độ
73
Sút
69
Chuyền bóng
64
Rê bóng
70
Phòng thủ
30
Thể chất
58
Tốc độ 73
Tăng tốc 73
Dứt điểm 73
Lực sút 66
Sút xa 66
Chọn vị trí 71
Vô lê 64
Penalty 74
Chuyền ngắn 68
Tầm nhìn 66
Tạt bóng 61
Chuyền dài 58
Đá phạt 64
Sút xoáy 63
Rê bóng 71
Giữ bóng 72
Khéo léo 69
Thăng bằng 68
Phản ứng 69
Kèm người 29
Lấy bóng 26
Cắt bóng 27
Đánh đầu 58
Xoạc bóng 23
Sức mạnh 54
Thể lực 72
Quyết đoán 56
Nhảy 54
Bình tĩnh 70
TM đổ người 13
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 13
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 1823
Tăng tốc 73
Tốc độ 76
Rê bóng 73
Giữ bóng 72
Chuyền ngắn 68
Dứt điểm 73
Lực sút 66
Đánh đầu 58
Sút xa 66
Chọn vị trí 71
Tầm nhìn 66
Phản ứng 69
Sức mạnh 54
Tăng tốc 73
Tốc độ 76
Rê bóng 73
Giữ bóng 72
Chuyền ngắn 68
Dứt điểm 73
Lực sút 66
Đánh đầu 58
Sút xa 66
Vô lê 64
Chọn vị trí 71
Tăng tốc 73
Tốc độ 76
Khéo léo 69
Rê bóng 73
Giữ bóng 72
Chuyền ngắn 68
Dứt điểm 73
Chuyền dài 58
Sút xa 66
Chọn vị trí 71
Tầm nhìn 66
Phản ứng 69
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của L. Donovan

Sự nghiệp CLB
2018 - 2018: León
2005 - 2017: Los Angeles Galaxy
2012 - 2012: Everton (Cho mượn)
2009 - 2010: Everton (Cho mượn)
2009 - 2009: Bayern München (Cho mượn)
2000 - 2005: Bayer 04 Leverkusen
2001 - 2004: San Jose Earthquakes (Cho mượn)
1999 - 2000: Bayer Leverkusen II