P. Maldini
32
5
5

Paolo Maldini

CB 121
LB 120

3

Danh tiếng: Siêu Sao
FC Legend Glory

Ngày sinh: 26/06/1968

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

186cm 77kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
35

SW
118

RB
117

CB
118

LB
117

LWB
116

RWB
116

CDM
115

LM
110

CM
110

RM
110

CAM
108

CF
107

LW
108

RW
108

ST
107

Tốc độ
121
Sút
97
Chuyền bóng
111
Rê bóng
115
Phòng thủ
123
Thể chất
120
Tốc độ 121
Tăng tốc 121
Dứt điểm 93
Lực sút 106
Sút xa 96
Chọn vị trí 109
Vô lê 102
Penalty 88
Chuyền ngắn 116
Tầm nhìn 105
Tạt bóng 117
Chuyền dài 116
Đá phạt 80
Sút xoáy 111
Rê bóng 117
Giữ bóng 111
Khéo léo 115
Thăng bằng 126
Phản ứng 119
Kèm người 124
Lấy bóng 121
Cắt bóng 124
Đánh đầu 125
Xoạc bóng 124
Sức mạnh 119
Thể lực 120
Quyết đoán 124
Nhảy 125
Bình tĩnh 122
TM đổ người 30
TM bắt bóng 29
TM phát bóng 29
TM phản xạ 28
TM chọn vị trí 29
Chỉ số tổng: 3442
Sức mạnh 119
Tốc độ 124
Nhảy 125
Xoạc bóng 124
Giữ bóng 111
Kèm người 124
Lấy bóng 121
Chuyền ngắn 116
Đánh đầu 125
Cắt bóng 124
Phản ứng 119
Quyết đoán 124
Thể lực 120
Tăng tốc 121
Tốc độ 124
Xoạc bóng 124
Giữ bóng 111
Kèm người 124
Lấy bóng 121
Tạt bóng 117
Chuyền ngắn 116
Đánh đầu 125
Cắt bóng 124
Phản ứng 119
Siêu cản phá
Siêu cản phá Tung người cản phá bóng
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng

Các mùa giải khác của P. Maldini

Sự nghiệp CLB
1985 - 2009: Milano FC