P. Maldini
31
5
5

Paolo Maldini

LB 123
CB 123

3

Danh tiếng: Huyền thoại
ICON THE MOMENT

Ngày sinh: 26/06/1968

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

186cm 77kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
41

SW
120

RB
120

CB
120

LB
120

LWB
119

RWB
119

CDM
118

LM
115

CM
114

RM
115

CAM
112

CF
113

LW
113

RW
113

ST
113

Tốc độ
125
Sút
106
Chuyền bóng
115
Rê bóng
118
Phòng thủ
125
Thể chất
122
Tốc độ 125
Tăng tốc 125
Dứt điểm 106
Lực sút 112
Sút xa 102
Chọn vị trí 118
Vô lê 109
Penalty 100
Chuyền ngắn 117
Tầm nhìn 110
Tạt bóng 120
Chuyền dài 118
Đá phạt 93
Sút xoáy 118
Rê bóng 118
Giữ bóng 116
Khéo léo 121
Thăng bằng 131
Phản ứng 123
Kèm người 126
Lấy bóng 124
Cắt bóng 127
Đánh đầu 126
Xoạc bóng 125
Sức mạnh 121
Thể lực 126
Quyết đoán 123
Nhảy 127
Bình tĩnh 123
TM đổ người 33
TM bắt bóng 37
TM phát bóng 34
TM phản xạ 33
TM chọn vị trí 35
Chỉ số tổng: 3602
Thể lực 126
Tăng tốc 125
Tốc độ 128
Xoạc bóng 125
Giữ bóng 116
Kèm người 126
Lấy bóng 124
Tạt bóng 120
Chuyền ngắn 117
Đánh đầu 126
Cắt bóng 127
Phản ứng 123
Sức mạnh 121
Tốc độ 128
Nhảy 127
Xoạc bóng 125
Giữ bóng 116
Kèm người 126
Lấy bóng 124
Chuyền ngắn 117
Đánh đầu 126
Cắt bóng 127
Phản ứng 123
Quyết đoán 123
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Siêu cản phá
Siêu cản phá Tung người cản phá bóng

Các mùa giải khác của P. Maldini

Sự nghiệp CLB
1985 - 2009: Milano FC