P. Maldini
21
4
5

Paolo Maldini

LB 98

3

Danh tiếng: Siêu Sao
H.O.T

Ngày sinh: 26/06/1968

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

186cm 77kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
18

SW
95

RB
95

CB
95

LB
95

LWB
94

RWB
94

CDM
92

LM
84

CM
84

RM
84

CAM
81

CF
80

LW
81

RW
81

ST
79

Tốc độ
94
Sút
68
Chuyền bóng
85
Rê bóng
87
Phòng thủ
101
Thể chất
92
Tốc độ 96
Tăng tốc 93
Dứt điểm 68
Lực sút 80
Sút xa 59
Chọn vị trí 67
Vô lê 73
Penalty 58
Chuyền ngắn 93
Tầm nhìn 83
Tạt bóng 95
Chuyền dài 83
Đá phạt 43
Sút xoáy 49
Rê bóng 84
Giữ bóng 93
Khéo léo 80
Thăng bằng 89
Phản ứng 96
Kèm người 101
Lấy bóng 102
Cắt bóng 100
Đánh đầu 100
Xoạc bóng 105
Sức mạnh 93
Thể lực 98
Quyết đoán 84
Nhảy 94
Bình tĩnh 93
TM đổ người 13
TM bắt bóng 9
TM phát bóng 12
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 15
Chỉ số tổng: 2514
Thể lực 98
Tăng tốc 93
Tốc độ 97
Xoạc bóng 105
Giữ bóng 93
Kèm người 101
Lấy bóng 102
Tạt bóng 95
Chuyền ngắn 93
Đánh đầu 100
Cắt bóng 100
Phản ứng 96
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của P. Maldini

Sự nghiệp CLB
1985 - 2009: Milano FC