P. Maldini
26
4
5

Paolo Maldini

LB 108

3

Danh tiếng: Siêu Sao
Legendary Numbers

Ngày sinh: 26/06/1968

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

186cm 77kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 10-35

Level:
Thẻ:
Team:

GK
22

SW
105

RB
105

CB
105

LB
105

LWB
104

RWB
104

CDM
103

LM
98

CM
98

RM
98

CAM
96

CF
95

LW
96

RW
96

ST
94

Tốc độ
109
Sút
85
Chuyền bóng
98
Rê bóng
101
Phòng thủ
110
Thể chất
107
Tốc độ 110
Tăng tốc 108
Dứt điểm 83
Lực sút 94
Sút xa 83
Chọn vị trí 94
Vô lê 86
Penalty 76
Chuyền ngắn 102
Tầm nhìn 98
Tạt bóng 102
Chuyền dài 103
Đá phạt 64
Sút xoáy 85
Rê bóng 100
Giữ bóng 102
Khéo léo 103
Thăng bằng 112
Phản ứng 108
Kèm người 112
Lấy bóng 109
Cắt bóng 109
Đánh đầu 111
Xoạc bóng 112
Sức mạnh 107
Thể lực 109
Quyết đoán 104
Nhảy 109
Bình tĩnh 106
TM đổ người 15
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 14
TM phản xạ 14
TM chọn vị trí 15
Chỉ số tổng: 2976
Thể lực 109
Tăng tốc 108
Tốc độ 112
Xoạc bóng 112
Giữ bóng 102
Kèm người 112
Lấy bóng 109
Tạt bóng 102
Chuyền ngắn 102
Đánh đầu 111
Cắt bóng 109
Phản ứng 108
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của P. Maldini

Sự nghiệp CLB
1985 - 2009: Milano FC