P. Maldini
19
4
5

Paolo Maldini

CB 96
LB 94

3

Danh tiếng: Siêu Sao
Tournament Champions

Ngày sinh: 26/06/1968

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

186cm 77kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 45 - Chẵn 05

Level:
Thẻ:
Team:

GK
18

SW
93

RB
91

CB
93

LB
91

LWB
90

RWB
90

CDM
89

LM
81

CM
81

RM
81

CAM
78

CF
77

LW
78

RW
78

ST
77

Tốc độ
92
Sút
67
Chuyền bóng
83
Rê bóng
82
Phòng thủ
99
Thể chất
92
Tốc độ 93
Tăng tốc 91
Dứt điểm 70
Lực sút 76
Sút xa 49
Chọn vị trí 70
Vô lê 76
Penalty 66
Chuyền ngắn 89
Tầm nhìn 81
Tạt bóng 85
Chuyền dài 87
Đá phạt 56
Sút xoáy 59
Rê bóng 79
Giữ bóng 86
Khéo léo 78
Thăng bằng 91
Phản ứng 91
Kèm người 99
Lấy bóng 101
Cắt bóng 97
Đánh đầu 98
Xoạc bóng 103
Sức mạnh 95
Thể lực 95
Quyết đoán 81
Nhảy 93
Bình tĩnh 95
TM đổ người 13
TM bắt bóng 9
TM phát bóng 12
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 15
Chỉ số tổng: 2492
Sức mạnh 95
Tốc độ 95
Nhảy 93
Xoạc bóng 103
Giữ bóng 86
Kèm người 99
Lấy bóng 101
Chuyền ngắn 89
Đánh đầu 98
Cắt bóng 97
Phản ứng 91
Quyết đoán 81
Thể lực 95
Tăng tốc 91
Tốc độ 95
Xoạc bóng 103
Giữ bóng 86
Kèm người 99
Lấy bóng 101
Tạt bóng 85
Chuyền ngắn 89
Đánh đầu 98
Cắt bóng 97
Phản ứng 91
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của P. Maldini

Sự nghiệp CLB
1985 - 2009: Milano FC