P. Maldini
27
4
5

Paolo Maldini

LWB 111
CB 111

3

Danh tiếng: Siêu Sao
Century Club

Ngày sinh: 26/06/1968

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

186cm 77kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 15 - 35

Level:
Thẻ:
Team:

GK
26

SW
108

RB
108

CB
108

LB
108

LWB
108

RWB
108

CDM
106

LM
102

CM
101

RM
102

CAM
99

CF
98

LW
99

RW
99

ST
97

Tốc độ
113
Sút
88
Chuyền bóng
102
Rê bóng
106
Phòng thủ
114
Thể chất
108
Tốc độ 114
Tăng tốc 112
Dứt điểm 85
Lực sút 97
Sút xa 86
Chọn vị trí 98
Vô lê 88
Penalty 78
Chuyền ngắn 106
Tầm nhìn 99
Tạt bóng 107
Chuyền dài 106
Đá phạt 66
Sút xoáy 94
Rê bóng 106
Giữ bóng 104
Khéo léo 105
Thăng bằng 116
Phản ứng 111
Kèm người 116
Lấy bóng 113
Cắt bóng 114
Đánh đầu 112
Xoạc bóng 116
Sức mạnh 108
Thể lực 112
Quyết đoán 107
Nhảy 111
Bình tĩnh 107
TM đổ người 21
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 18
TM phản xạ 19
TM chọn vị trí 21
Chỉ số tổng: 3091
Thể lực 112
Tăng tốc 112
Tốc độ 116
Xoạc bóng 116
Rê bóng 109
Giữ bóng 104
Kèm người 116
Lấy bóng 113
Tạt bóng 107
Chuyền ngắn 106
Cắt bóng 114
Phản ứng 111
Sức mạnh 108
Tốc độ 116
Nhảy 111
Xoạc bóng 116
Giữ bóng 104
Kèm người 116
Lấy bóng 113
Chuyền ngắn 106
Đánh đầu 112
Cắt bóng 114
Phản ứng 111
Quyết đoán 107
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của P. Maldini

Sự nghiệp CLB
1985 - 2009: Milano FC