P. Maldini
27
4
5

Paolo Maldini

CB 112
LB 111

3

Danh tiếng: Siêu Sao
23 World Legend

Ngày sinh: 26/06/1968

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

186cm 77kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
24

SW
109

RB
108

CB
109

LB
108

LWB
107

RWB
107

CDM
107

LM
101

CM
102

RM
101

CAM
98

CF
97

LW
98

RW
98

ST
95

Tốc độ
110
Sút
84
Chuyền bóng
105
Rê bóng
105
Phòng thủ
115
Thể chất
110
Tốc độ 109
Tăng tốc 112
Dứt điểm 77
Lực sút 98
Sút xa 86
Chọn vị trí 93
Vô lê 86
Penalty 83
Chuyền ngắn 109
Tầm nhìn 100
Tạt bóng 109
Chuyền dài 112
Đá phạt 68
Sút xoáy 100
Rê bóng 105
Giữ bóng 104
Khéo léo 105
Thăng bằng 117
Phản ứng 108
Kèm người 117
Lấy bóng 113
Cắt bóng 116
Đánh đầu 115
Xoạc bóng 113
Sức mạnh 111
Thể lực 110
Quyết đoán 111
Nhảy 112
Bình tĩnh 109
TM đổ người 17
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 18
TM phản xạ 18
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 3095
Sức mạnh 111
Tốc độ 113
Nhảy 112
Xoạc bóng 113
Giữ bóng 104
Kèm người 117
Lấy bóng 113
Chuyền ngắn 109
Đánh đầu 115
Cắt bóng 116
Phản ứng 108
Quyết đoán 111
Thể lực 110
Tăng tốc 112
Tốc độ 113
Xoạc bóng 113
Giữ bóng 104
Kèm người 117
Lấy bóng 113
Tạt bóng 109
Chuyền ngắn 109
Đánh đầu 115
Cắt bóng 116
Phản ứng 108
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng

Các mùa giải khác của P. Maldini

Sự nghiệp CLB
1985 - 2009: Milano FC