P. Maldini
24
4
5

Paolo Maldini

CB 105
LB 103

3

Danh tiếng: Siêu Sao
Captain

Ngày sinh: 26/06/1968

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

186cm 77kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 06 - 26

Level:
Thẻ:
Team:

GK
20

SW
102

RB
100

CB
102

LB
100

LWB
98

RWB
98

CDM
98

LM
91

CM
92

RM
91

CAM
89

CF
88

LW
88

RW
88

ST
88

Tốc độ
102
Sút
79
Chuyền bóng
93
Rê bóng
94
Phòng thủ
107
Thể chất
104
Tốc độ 105
Tăng tốc 100
Dứt điểm 77
Lực sút 90
Sút xa 76
Chọn vị trí 80
Vô lê 85
Penalty 73
Chuyền ngắn 98
Tầm nhìn 93
Tạt bóng 94
Chuyền dài 98
Đá phạt 63
Sút xoáy 71
Rê bóng 92
Giữ bóng 96
Khéo léo 98
Thăng bằng 104
Phản ứng 97
Kèm người 109
Lấy bóng 108
Cắt bóng 104
Đánh đầu 110
Xoạc bóng 110
Sức mạnh 106
Thể lực 102
Quyết đoán 102
Nhảy 103
Bình tĩnh 103
TM đổ người 14
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 17
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 14
Chỉ số tổng: 2820
Sức mạnh 106
Tốc độ 105
Nhảy 103
Xoạc bóng 110
Giữ bóng 96
Kèm người 109
Lấy bóng 108
Chuyền ngắn 98
Đánh đầu 110
Cắt bóng 104
Phản ứng 97
Quyết đoán 102
Thể lực 102
Tăng tốc 100
Tốc độ 105
Xoạc bóng 110
Giữ bóng 96
Kèm người 109
Lấy bóng 108
Tạt bóng 94
Chuyền ngắn 98
Đánh đầu 110
Cắt bóng 104
Phản ứng 97
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của P. Maldini

Sự nghiệp CLB
1985 - 2009: Milano FC