R. Varane
28
4
5

Raphaël Varane

CB 113

5

Danh tiếng: Ngôi sao
Como

Ngày sinh: 25/04/1993

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

191cm 81kg To Giờ reset: Chẵn 53 - Lẻ 23

Level:
Thẻ:
Team:

GK
25

SW
110

RB
105

CB
110

LB
105

LWB
103

RWB
103

CDM
108

LM
97

CM
101

RM
97

CAM
98

CF
96

LW
95

RW
95

ST
97

Tốc độ
113
Sút
85
Chuyền bóng
96
Rê bóng
103
Phòng thủ
114
Thể chất
112
Tốc độ 115
Tăng tốc 112
Dứt điểm 86
Lực sút 92
Sút xa 83
Chọn vị trí 88
Vô lê 81
Penalty 73
Chuyền ngắn 111
Tầm nhìn 95
Tạt bóng 67
Chuyền dài 111
Đá phạt 83
Sút xoáy 86
Rê bóng 98
Giữ bóng 107
Khéo léo 108
Thăng bằng 113
Phản ứng 112
Kèm người 115
Lấy bóng 114
Cắt bóng 115
Đánh đầu 118
Xoạc bóng 113
Sức mạnh 114
Thể lực 111
Quyết đoán 111
Nhảy 117
Bình tĩnh 113
TM đổ người 20
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 16
TM phản xạ 21
TM chọn vị trí 14
Chỉ số tổng: 3051
Sức mạnh 114
Tốc độ 116
Nhảy 117
Xoạc bóng 113
Giữ bóng 107
Kèm người 115
Lấy bóng 114
Chuyền ngắn 111
Đánh đầu 118
Cắt bóng 115
Phản ứng 112
Quyết đoán 111
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của R. Varane

Sự nghiệp CLB
2024 - 2024: Como
2021 - 2024: Manchester United
2011 - 2021: Real Madrid
2010 - 2011: RC Lens
2010 - 2011: RC Lens II