R. Varane
8
4
5

Raphaël Varane

CB 75

19

Danh tiếng: Ngôi sao
Como

Ngày sinh: 25/04/1993

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

191cm 81kg To Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
15

SW
72

RB
65

CB
72

LB
65

LWB
63

RWB
63

CDM
68

LM
57

CM
62

RM
57

CAM
59

CF
57

LW
56

RW
56

ST
57

Tốc độ
67
Sút
45
Chuyền bóng
59
Rê bóng
62
Phòng thủ
76
Thể chất
70
Tốc độ 71
Tăng tốc 64
Dứt điểm 43
Lực sút 49
Sút xa 50
Chọn vị trí 51
Vô lê 40
Penalty 41
Chuyền ngắn 72
Tầm nhìn 55
Tạt bóng 40
Chuyền dài 70
Đá phạt 49
Sút xoáy 43
Rê bóng 62
Giữ bóng 69
Khéo léo 55
Thăng bằng 37
Phản ứng 75
Kèm người 75
Lấy bóng 79
Cắt bóng 76
Đánh đầu 77
Xoạc bóng 71
Sức mạnh 77
Thể lực 54
Quyết đoán 73
Nhảy 81
Bình tĩnh 73
TM đổ người 12
TM bắt bóng 12
TM phát bóng 11
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 7
Chỉ số tổng: 1829
Sức mạnh 77
Tốc độ 70
Nhảy 81
Xoạc bóng 71
Giữ bóng 69
Kèm người 75
Lấy bóng 79
Chuyền ngắn 72
Đánh đầu 77
Cắt bóng 76
Phản ứng 75
Quyết đoán 73
Dễ chấn thương
Dễ chấn thương Dễ bị chấn thương

Các mùa giải khác của R. Varane

Sự nghiệp CLB
2024 - 2024: Como
2021 - 2024: Manchester United
2011 - 2021: Real Madrid
2010 - 2011: RC Lens
2010 - 2011: RC Lens II