R. Varane
22
4
5

Raphaël Varane

CB 101

4

Danh tiếng: Ngôi sao
Como

Ngày sinh: 25/04/1993

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

191cm 81kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 10-40

Level:
Thẻ:
Team:

GK
21

SW
98

RB
93

CB
98

LB
93

LWB
91

RWB
91

CDM
96

LM
87

CM
91

RM
87

CAM
89

CF
88

LW
86

RW
86

ST
88

Tốc độ
104
Sút
80
Chuyền bóng
86
Rê bóng
95
Phòng thủ
102
Thể chất
101
Tốc độ 105
Tăng tốc 104
Dứt điểm 82
Lực sút 85
Sút xa 76
Chọn vị trí 83
Vô lê 76
Penalty 69
Chuyền ngắn 98
Tầm nhìn 89
Tạt bóng 55
Chuyền dài 101
Đá phạt 81
Sút xoáy 78
Rê bóng 94
Giữ bóng 94
Khéo léo 97
Thăng bằng 104
Phản ứng 99
Kèm người 102
Lấy bóng 105
Cắt bóng 100
Đánh đầu 107
Xoạc bóng 99
Sức mạnh 104
Thể lực 97
Quyết đoán 100
Nhảy 105
Bình tĩnh 103
TM đổ người 15
TM bắt bóng 16
TM phát bóng 13
TM phản xạ 18
TM chọn vị trí 12
Chỉ số tổng: 2766
Sức mạnh 104
Tốc độ 107
Nhảy 105
Xoạc bóng 99
Giữ bóng 94
Kèm người 102
Lấy bóng 105
Chuyền ngắn 98
Đánh đầu 107
Cắt bóng 100
Phản ứng 99
Quyết đoán 100
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của R. Varane

Sự nghiệp CLB
2024 - 2024: Como
2021 - 2024: Manchester United
2011 - 2021: Real Madrid
2010 - 2011: RC Lens
2010 - 2011: RC Lens II