R. Varane
25
3
5

Raphaël Varane

CB 108

4

Danh tiếng: Ngôi sao
Como

Ngày sinh: 25/04/1993

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

191cm 81kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 00-30

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
105

RB
100

CB
105

LB
100

LWB
98

RWB
98

CDM
104

LM
93

CM
98

RM
93

CAM
94

CF
93

LW
90

RW
90

ST
93

Tốc độ
108
Sút
82
Chuyền bóng
92
Rê bóng
98
Phòng thủ
109
Thể chất
107
Tốc độ 109
Tăng tốc 108
Dứt điểm 86
Lực sút 88
Sút xa 76
Chọn vị trí 84
Vô lê 74
Penalty 64
Chuyền ngắn 106
Tầm nhìn 93
Tạt bóng 60
Chuyền dài 113
Đá phạt 74
Sút xoáy 79
Rê bóng 94
Giữ bóng 102
Khéo léo 103
Thăng bằng 109
Phản ứng 110
Kèm người 111
Lấy bóng 106
Cắt bóng 111
Đánh đầu 114
Xoạc bóng 106
Sức mạnh 109
Thể lực 106
Quyết đoán 107
Nhảy 111
Bình tĩnh 110
TM đổ người 14
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 14
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 18
Chỉ số tổng: 2900
Sức mạnh 109
Tốc độ 111
Nhảy 111
Xoạc bóng 106
Giữ bóng 102
Kèm người 111
Lấy bóng 106
Chuyền ngắn 106
Đánh đầu 114
Cắt bóng 111
Phản ứng 110
Quyết đoán 107
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của R. Varane

Sự nghiệp CLB
2024 - 2024: Como
2021 - 2024: Manchester United
2011 - 2021: Real Madrid
2010 - 2011: RC Lens
2010 - 2011: RC Lens II