R. Varane
17
4
5

Raphaël Varane

CB 92

19

Danh tiếng: Ngôi sao
Como

Ngày sinh: 25/04/1993

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

191cm 81kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
31

SW
89

RB
84

CB
89

LB
84

LWB
81

RWB
81

CDM
86

LM
74

CM
78

RM
74

CAM
75

CF
73

LW
72

RW
72

ST
73

Tốc độ
90
Sút
61
Chuyền bóng
75
Rê bóng
76
Phòng thủ
93
Thể chất
89
Tốc độ 93
Tăng tốc 87
Dứt điểm 59
Lực sút 65
Sút xa 66
Chọn vị trí 67
Vô lê 56
Penalty 57
Chuyền ngắn 88
Tầm nhìn 71
Tạt bóng 56
Chuyền dài 87
Đá phạt 65
Sút xoáy 59
Rê bóng 73
Giữ bóng 85
Khéo léo 74
Thăng bằng 53
Phản ứng 91
Kèm người 94
Lấy bóng 95
Cắt bóng 93
Đánh đầu 94
Xoạc bóng 92
Sức mạnh 96
Thể lực 78
Quyết đoán 88
Nhảy 90
Bình tĩnh 91
TM đổ người 28
TM bắt bóng 28
TM phát bóng 27
TM phản xạ 31
TM chọn vị trí 23
Chỉ số tổng: 2400
Sức mạnh 96
Tốc độ 93
Nhảy 90
Xoạc bóng 92
Giữ bóng 85
Kèm người 94
Lấy bóng 95
Chuyền ngắn 88
Đánh đầu 94
Cắt bóng 93
Phản ứng 91
Quyết đoán 88
Dễ chấn thương
Dễ chấn thương Dễ bị chấn thương

Các mùa giải khác của R. Varane

Sự nghiệp CLB
2024 - 2024: Como
2021 - 2024: Manchester United
2011 - 2021: Real Madrid
2010 - 2011: RC Lens
2010 - 2011: RC Lens II