R. Varane
20
3
5

Raphaël Varane

CB 97

5

Danh tiếng: Ngôi sao
Como

Ngày sinh: 25/04/1993

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

191cm 81kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
20

SW
94

RB
90

CB
94

LB
90

LWB
88

RWB
88

CDM
92

LM
82

CM
86

RM
82

CAM
84

CF
83

LW
81

RW
81

ST
83

Tốc độ
101
Sút
74
Chuyền bóng
81
Rê bóng
87
Phòng thủ
99
Thể chất
94
Tốc độ 103
Tăng tốc 99
Dứt điểm 76
Lực sút 82
Sút xa 72
Chọn vị trí 79
Vô lê 56
Penalty 63
Chuyền ngắn 96
Tầm nhìn 82
Tạt bóng 55
Chuyền dài 92
Đá phạt 75
Sút xoáy 63
Rê bóng 83
Giữ bóng 90
Khéo léo 93
Thăng bằng 98
Phản ứng 97
Kèm người 100
Lấy bóng 101
Cắt bóng 96
Đánh đầu 96
Xoạc bóng 100
Sức mạnh 99
Thể lực 89
Quyết đoán 90
Nhảy 102
Bình tĩnh 95
TM đổ người 14
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 16
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 12
Chỉ số tổng: 2594
Sức mạnh 99
Tốc độ 104
Nhảy 102
Xoạc bóng 100
Giữ bóng 90
Kèm người 100
Lấy bóng 101
Chuyền ngắn 96
Đánh đầu 96
Cắt bóng 96
Phản ứng 97
Quyết đoán 90
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của R. Varane

Sự nghiệp CLB
2024 - 2024: Como
2021 - 2024: Manchester United
2011 - 2021: Real Madrid
2010 - 2011: RC Lens
2010 - 2011: RC Lens II